(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acidophile
C1

acidophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ưa axit vi sinh vật ưa axit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acidophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật phát triển mạnh trong môi trường axit.

Definition (English Meaning)

An organism that thrives in acidic environments.

Ví dụ Thực tế với 'Acidophile'

  • "Some bacteria are acidophiles and thrive in highly acidic conditions."

    "Một số vi khuẩn là sinh vật ưa axit và phát triển mạnh trong điều kiện có tính axit cao."

  • "Acidophiles play a crucial role in biogeochemical cycling in acidic environments."

    "Sinh vật ưa axit đóng một vai trò quan trọng trong chu trình địa hóa sinh trong môi trường axit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acidophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acidophile
  • Adjective: acidophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acid-loving organism(sinh vật ưa axit)

Trái nghĩa (Antonyms)

alkaliphile(sinh vật ưa kiềm)
neutrophile(sinh vật ưa trung tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Acidophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acidophile thường được dùng để chỉ các vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn, nấm và tảo, có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường có độ pH thấp (tức là môi trường axit). Khả năng này cho phép chúng sống trong các môi trường khắc nghiệt mà các sinh vật khác không thể tồn tại. 'Acid-tolerant' (chịu được axit) là một thuật ngữ liên quan, nhưng thường chỉ các sinh vật có thể sống sót trong môi trường axit, chứ không nhất thiết phải phát triển mạnh ở đó như acidophile.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Acidophiles are found *in* acidic environments.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acidophile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)