(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alkaliphile
C2

alkaliphile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ưa kiềm vi sinh vật ưa kiềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkaliphile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật phát triển mạnh trong môi trường kiềm (pH cao).

Definition (English Meaning)

An organism that thrives in alkaline (high pH) environments.

Ví dụ Thực tế với 'Alkaliphile'

  • "Some alkaliphiles are used in industrial processes to produce enzymes that function optimally at high pH."

    "Một số sinh vật ưa kiềm được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để sản xuất các enzyme hoạt động tối ưu ở độ pH cao."

  • "The study focused on the metabolic pathways of alkaliphiles found in the mine drainage."

    "Nghiên cứu tập trung vào các con đường trao đổi chất của các sinh vật ưa kiềm được tìm thấy trong nước thải mỏ."

  • "Researchers are exploring the potential of alkaliphiles in bioremediation of alkaline waste."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của các sinh vật ưa kiềm trong việc xử lý sinh học chất thải kiềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alkaliphile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alkaliphile
  • Adjective: alkaliphilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

acidophile(sinh vật ưa axit)

Từ liên quan (Related Words)

extremophile(sinh vật ưa khắc nghiệt)
halophile(sinh vật ưa mặn)
thermophile(sinh vật ưa nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Alkaliphile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vi sinh vật học để mô tả các vi khuẩn, nấm hoặc các vi sinh vật khác có khả năng sinh sống và phát triển tốt ở môi trường có độ pH cao, thường từ 8.5 trở lên. Alkaliphiles có các cơ chế sinh hóa đặc biệt để duy trì độ pH nội bào ổn định và hoạt động trong môi trường kiềm khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in' được sử dụng để chỉ môi trường sống của alkaliphile (e.g., 'alkaliphiles in soda lakes'). 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi phân lập của alkaliphile (e.g., 'alkaliphiles isolated from alkaline soil').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkaliphile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)