(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pinnacle
C1

pinnacle

noun

Nghĩa tiếng Việt

đỉnh cao tột đỉnh cao điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pinnacle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỉnh cao; điểm cao nhất, tột đỉnh.

Definition (English Meaning)

The highest point; the culmination or apex.

Ví dụ Thực tế với 'Pinnacle'

  • "Reaching the pinnacle of his career, he decided to retire."

    "Đạt đến đỉnh cao sự nghiệp, anh ấy quyết định nghỉ hưu."

  • "This album marks the pinnacle of their musical career."

    "Album này đánh dấu đỉnh cao của sự nghiệp âm nhạc của họ."

  • "He reached the pinnacle of his power during the war."

    "Ông đã đạt đến đỉnh cao quyền lực của mình trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pinnacle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pinnacle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nadir(điểm thấp nhất)
base(đáy, nền tảng)
bottom(đáy)

Từ liên quan (Related Words)

achievement(thành tựu)
success(thành công)
culmination(sự lên đến cực điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pinnacle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pinnacle' thường được sử dụng để chỉ điểm cao nhất của thành công, danh tiếng, hoặc sự phát triển. Nó mang ý nghĩa về một thành tựu đáng kể và thường được coi là khó đạt được. Khác với 'summit' (đỉnh núi) có nghĩa đen về địa lý, 'pinnacle' thường mang nghĩa bóng về một đỉnh cao trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Pinnacle of' được sử dụng để chỉ đỉnh cao của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'pinnacle of success', 'pinnacle of her career'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pinnacle'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must reach the pinnacle of her career.
Cô ấy chắc chắn phải đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp.
Phủ định
He cannot reach the pinnacle without hard work.
Anh ấy không thể đạt đến đỉnh cao nếu không làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Could they reach the pinnacle of success together?
Liệu họ có thể cùng nhau đạt đến đỉnh cao của thành công không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reaching the pinnacle of his career, a position he had strived for years, he felt a sense of accomplishment.
Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp, một vị trí mà anh ấy đã phấn đấu trong nhiều năm, anh ấy cảm thấy một cảm giác thành tựu.
Phủ định
Though close to the pinnacle, he didn't truly appreciate his colleagues, his family, and his opportunities.
Mặc dù gần đến đỉnh cao, anh ấy đã không thực sự đánh giá cao các đồng nghiệp, gia đình và những cơ hội của mình.
Nghi vấn
Having reached the pinnacle, does he, after all, feel fulfilled?
Đã đạt đến đỉnh cao, sau tất cả, anh ấy có cảm thấy mãn nguyện không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had trained harder, she would be at the pinnacle of her career now.
Nếu cô ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy đã ở đỉnh cao của sự nghiệp bây giờ.
Phủ định
If he hadn't aimed for the pinnacle, he wouldn't be so disappointed with his current success.
Nếu anh ấy không nhắm đến đỉnh cao, anh ấy đã không thất vọng về thành công hiện tại của mình.
Nghi vấn
If they had invested wisely, would they be at the pinnacle of financial security today?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có đạt đến đỉnh cao của an ninh tài chính ngày hôm nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The completion of the project was the pinnacle of her career last year.
Việc hoàn thành dự án là đỉnh cao sự nghiệp của cô ấy năm ngoái.
Phủ định
He didn't reach the pinnacle of success in his first attempt.
Anh ấy đã không đạt đến đỉnh cao của thành công trong lần thử đầu tiên.
Nghi vấn
Did she consider that moment the pinnacle of her achievement?
Cô ấy có coi khoảnh khắc đó là đỉnh cao thành tựu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)