acoustics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acoustics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khoa học nghiên cứu về âm thanh và cách nó được tạo ra, thu nhận và tác động
Definition (English Meaning)
the scientific study of sound and how it is produced, received, and affected
Ví dụ Thực tế với 'Acoustics'
-
"The acoustics of the concert hall are excellent."
"Âm học của phòng hòa nhạc này rất tuyệt vời."
-
"The acoustics of the new theater are being carefully tested."
"Âm học của nhà hát mới đang được kiểm tra cẩn thận."
-
"She is studying acoustics at university."
"Cô ấy đang học ngành âm học tại trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acoustics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acoustics
- Adjective: acoustic
- Adverb: acoustically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acoustics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acoustics thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực khoa học nghiên cứu về âm thanh nói chung. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như sản xuất âm thanh, truyền âm thanh, thu nhận âm thanh và các hiệu ứng của âm thanh. Ví dụ, acoustics nghiên cứu cách âm thanh truyền qua các vật liệu khác nhau, cách âm thanh được hấp thụ bởi các bề mặt khác nhau, và cách tai người cảm nhận âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng liên quan đến âm thanh. Ví dụ: 'the acoustics of concert halls' (âm học của các phòng hòa nhạc).
* in: đề cập đến việc áp dụng các nguyên tắc âm học trong một môi trường hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'improvements in acoustics' (cải tiến trong âm học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acoustics'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert hall must have excellent acoustics for the orchestra to perform well.
|
Nhà hát phải có âm học tuyệt vời để dàn nhạc biểu diễn tốt. |
| Phủ định |
This room can't have good acoustics because I hear echoes everywhere.
|
Căn phòng này không thể có âm học tốt vì tôi nghe thấy tiếng vọng ở khắp mọi nơi. |
| Nghi vấn |
Should we acoustically treat this room to improve the sound quality?
|
Chúng ta có nên xử lý âm học cho căn phòng này để cải thiện chất lượng âm thanh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert hall was designed with one goal in mind: superior acoustics.
|
Phòng hòa nhạc được thiết kế với một mục tiêu duy nhất: âm thanh tuyệt hảo. |
| Phủ định |
Improving the room's sound quality isn't impossible: acoustically treated panels can help.
|
Việc cải thiện chất lượng âm thanh của căn phòng không phải là không thể: các tấm xử lý âm thanh có thể giúp ích. |
| Nghi vấn |
Is the issue the room's inherent features: acoustics or the sound system?
|
Vấn đề có phải là các đặc điểm vốn có của căn phòng không: âm thanh hay hệ thống âm thanh? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert hall, known for its excellent acoustics, was packed with eager listeners.
|
Nhà hát hòa nhạc, nổi tiếng với âm thanh tuyệt vời, chật kín những khán giả háo hức. |
| Phủ định |
Despite the architect's best efforts, the room, acoustically, wasn't ideal for recording live music.
|
Mặc dù kiến trúc sư đã nỗ lực hết mình, nhưng về mặt âm thanh, căn phòng không lý tưởng để thu âm nhạc sống. |
| Nghi vấn |
Professor, will improving the acoustics, like adding sound-absorbing panels, solve the echo problem?
|
Thưa giáo sư, liệu việc cải thiện âm thanh, chẳng hạn như thêm các tấm hút âm, có giải quyết được vấn đề tiếng vọng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect improved the acoustics of the concert hall.
|
Kiến trúc sư đã cải thiện âm học của phòng hòa nhạc. |
| Phủ định |
The band did not consider the acoustics of the venue.
|
Ban nhạc đã không xem xét âm học của địa điểm. |
| Nghi vấn |
Did the sound engineer adjust the acoustic settings?
|
Kỹ sư âm thanh đã điều chỉnh các cài đặt âm thanh phải không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acoustics of the concert hall greatly influenced the audience's enjoyment of the music.
|
Âm học của phòng hòa nhạc ảnh hưởng lớn đến sự thích thú âm nhạc của khán giả. |
| Phủ định |
Hardly had the band started playing, than the acoustic problems became apparent.
|
Ban nhạc vừa mới bắt đầu chơi thì các vấn đề về âm thanh đã trở nên rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Should the room be acoustically treated, the sound quality will improve significantly.
|
Nếu căn phòng được xử lý âm học, chất lượng âm thanh sẽ được cải thiện đáng kể. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect has improved the acoustics of the concert hall significantly.
|
Kiến trúc sư đã cải thiện đáng kể âm học của phòng hòa nhạc. |
| Phủ định |
The band hasn't used acoustic instruments in their recordings recently.
|
Ban nhạc gần đây đã không sử dụng nhạc cụ acoustic trong các bản thu âm của họ. |
| Nghi vấn |
Has the university built a new acoustics lab for research?
|
Trường đại học đã xây dựng một phòng thí nghiệm âm học mới cho nghiên cứu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The acoustics of the concert hall are excellent.
|
Âm học của phòng hòa nhạc rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
He does not study acoustics at university.
|
Anh ấy không học về âm học ở trường đại học. |
| Nghi vấn |
Does she know anything about acoustic guitars?
|
Cô ấy có biết gì về đàn guitar acoustic không? |