(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ audio science
B2

audio science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học âm thanh ngành khoa học về âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Audio science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học về âm thanh, bao gồm sự tạo ra, truyền dẫn, thu nhận và các tác động của nó.

Definition (English Meaning)

The scientific study of sound, including its production, transmission, reception, and effects.

Ví dụ Thực tế với 'Audio science'

  • "Advances in audio science have led to improved sound recording and playback technologies."

    "Những tiến bộ trong ngành khoa học âm thanh đã dẫn đến các công nghệ ghi âm và phát lại âm thanh được cải thiện."

  • "The field of audio science is constantly evolving with new technologies."

    "Lĩnh vực khoa học âm thanh không ngừng phát triển cùng với các công nghệ mới."

  • "Audio science plays a crucial role in the development of hearing aids."

    "Khoa học âm thanh đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển máy trợ thính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Audio science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: audio science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Audio science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Audio science" tập trung vào khía cạnh khoa học và kỹ thuật của âm thanh, khác với "music theory" (lý thuyết âm nhạc) tập trung vào cấu trúc và nguyên tắc của âm nhạc, hoặc "acoustics" (âm học), một lĩnh vực rộng hơn bao gồm cả âm thanh trong tự nhiên và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Audio science'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)