sound physics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý nghiên cứu các tính chất của âm thanh, bao gồm sự tạo ra, truyền tải và các hiệu ứng của nó.
Definition (English Meaning)
The branch of physics that studies the properties of sound, including its production, transmission, and effects.
Ví dụ Thực tế với 'Sound physics'
-
"Sound physics plays a crucial role in designing effective noise-canceling headphones."
"Vật lý âm thanh đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế tai nghe chống ồn hiệu quả."
-
"Understanding sound physics is essential for audio engineers."
"Hiểu biết về vật lý âm thanh là điều cần thiết cho các kỹ sư âm thanh."
-
"Sound physics helps us understand how musical instruments produce sound."
"Vật lý âm thanh giúp chúng ta hiểu cách các nhạc cụ tạo ra âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound physics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sound physics là một lĩnh vực chuyên biệt của vật lý, tập trung vào việc mô tả và giải thích các hiện tượng liên quan đến âm thanh. Nó bao gồm các khía cạnh như âm học (acoustics), siêu âm (ultrasound), hạ âm (infrasound), và ảnh hưởng của âm thanh lên các vật chất khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'principles of sound physics'. 'in' được dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh, ví dụ: 'research in sound physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound physics'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she was fascinated by sound physics, she decided to major in acoustics.
|
Vì cô ấy bị cuốn hút bởi vật lý âm thanh, cô ấy quyết định học chuyên ngành âm học. |
| Phủ định |
Although I studied general physics, I didn't delve into sound physics until graduate school.
|
Mặc dù tôi đã học vật lý đại cương, nhưng tôi đã không đi sâu vào vật lý âm thanh cho đến khi học cao học. |
| Nghi vấn |
If you are interested in how musical instruments work, have you considered studying sound physics?
|
Nếu bạn quan tâm đến cách các nhạc cụ hoạt động, bạn đã bao giờ nghĩ đến việc học vật lý âm thanh chưa? |