(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actin filaments
C1

actin filaments

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

sợi actin vi sợi actin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actin filaments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi actin là các sợi protein mỏng, linh hoạt được cấu tạo từ các đơn phân actin, là một phần của bộ khung tế bào trong tế bào nhân thực. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hình dạng, sự di chuyển và phân chia tế bào.

Definition (English Meaning)

Actin filaments are thin, flexible protein fibers composed of actin monomers that are part of the cytoskeleton in eukaryotic cells. They play a crucial role in cell shape, movement, and division.

Ví dụ Thực tế với 'Actin filaments'

  • "Actin filaments are essential for muscle contraction."

    "Sợi actin rất cần thiết cho sự co cơ."

  • "The drug disrupts the assembly of actin filaments."

    "Thuốc này phá vỡ sự lắp ráp của sợi actin."

  • "Actin filaments provide structural support to the cell membrane."

    "Sợi actin cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho màng tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actin filaments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actin filaments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

microfilaments(vi sợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Actin filaments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sợi actin, còn được gọi là vi sợi, là một trong ba loại sợi chính tạo nên bộ khung tế bào (hai loại còn lại là vi ống và sợi trung gian). Chúng có tính động cao, có thể lắp ráp và tháo rời nhanh chóng, cho phép tế bào thay đổi hình dạng và di chuyển. So với vi ống, sợi actin mỏng hơn và linh hoạt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng "in", thường để chỉ vị trí hoặc vai trò của sợi actin trong tế bào (ví dụ: actin filaments in the cytoskeleton). Khi sử dụng "of", thường để chỉ thành phần cấu tạo hoặc đặc tính của sợi actin (ví dụ: a network of actin filaments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actin filaments'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Actin filaments are essential for cell movement.
Các sợi actin rất cần thiết cho sự chuyển động của tế bào.
Phủ định
The experiment showed that actin filaments were not present in the sample.
Thí nghiệm cho thấy rằng các sợi actin không có trong mẫu.
Nghi vấn
Are actin filaments involved in this particular cellular process?
Các sợi actin có liên quan đến quá trình tế bào cụ thể này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)