actin filaments
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actin filaments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi actin là các sợi protein mỏng, linh hoạt được cấu tạo từ các đơn phân actin, là một phần của bộ khung tế bào trong tế bào nhân thực. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hình dạng, sự di chuyển và phân chia tế bào.
Definition (English Meaning)
Actin filaments are thin, flexible protein fibers composed of actin monomers that are part of the cytoskeleton in eukaryotic cells. They play a crucial role in cell shape, movement, and division.
Ví dụ Thực tế với 'Actin filaments'
-
"Actin filaments are essential for muscle contraction."
"Sợi actin rất cần thiết cho sự co cơ."
-
"The drug disrupts the assembly of actin filaments."
"Thuốc này phá vỡ sự lắp ráp của sợi actin."
-
"Actin filaments provide structural support to the cell membrane."
"Sợi actin cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho màng tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actin filaments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actin filaments
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actin filaments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sợi actin, còn được gọi là vi sợi, là một trong ba loại sợi chính tạo nên bộ khung tế bào (hai loại còn lại là vi ống và sợi trung gian). Chúng có tính động cao, có thể lắp ráp và tháo rời nhanh chóng, cho phép tế bào thay đổi hình dạng và di chuyển. So với vi ống, sợi actin mỏng hơn và linh hoạt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "in", thường để chỉ vị trí hoặc vai trò của sợi actin trong tế bào (ví dụ: actin filaments in the cytoskeleton). Khi sử dụng "of", thường để chỉ thành phần cấu tạo hoặc đặc tính của sợi actin (ví dụ: a network of actin filaments).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actin filaments'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Actin filaments are essential for cell movement.
|
Các sợi actin rất cần thiết cho sự chuyển động của tế bào. |
| Phủ định |
The experiment showed that actin filaments were not present in the sample.
|
Thí nghiệm cho thấy rằng các sợi actin không có trong mẫu. |
| Nghi vấn |
Are actin filaments involved in this particular cellular process?
|
Các sợi actin có liên quan đến quá trình tế bào cụ thể này không? |