(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active listening
B2

active listening

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lắng nghe chủ động lắng nghe tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active listening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lắng nghe chủ động là việc tập trung cao độ vào người đang nói, đặt câu hỏi để đảm bảo hiểu đúng thông điệp của họ.

Definition (English Meaning)

Paying close attention to someone while they are talking and asking questions to make sure you understand them correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Active listening'

  • "Active listening is a crucial skill for effective communication."

    "Lắng nghe chủ động là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả."

  • "The manager used active listening to understand the employee's concerns."

    "Người quản lý đã sử dụng lắng nghe chủ động để hiểu những lo ngại của nhân viên."

  • "Practicing active listening can improve your relationships with others."

    "Thực hành lắng nghe chủ động có thể cải thiện mối quan hệ của bạn với người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active listening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: active listening
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive listening(lắng nghe thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Active listening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lắng nghe chủ động không chỉ là nghe những gì người khác nói mà còn hiểu ý nghĩa, cảm xúc và thông điệp ẩn sau lời nói. Nó bao gồm việc thể hiện sự quan tâm thông qua ngôn ngữ cơ thể, đặt câu hỏi làm rõ và tóm tắt lại những gì đã nghe để xác nhận sự hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'active listening in customer service'). Khi sử dụng 'to', nó thường liên quan đến đối tượng (ví dụ: 'apply active listening to your relationships').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active listening'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I practiced active listening more often, I would understand my friends better.
Nếu tôi luyện tập lắng nghe chủ động thường xuyên hơn, tôi sẽ hiểu bạn bè mình hơn.
Phủ định
If she didn't use active listening techniques, she wouldn't be such a successful negotiator.
Nếu cô ấy không sử dụng các kỹ thuật lắng nghe chủ động, cô ấy sẽ không phải là một nhà đàm phán thành công đến vậy.
Nghi vấn
Would you feel more understood if I used active listening during our conversations?
Bạn có cảm thấy được thấu hiểu hơn nếu tôi sử dụng lắng nghe chủ động trong các cuộc trò chuyện của chúng ta không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He practices active listening in every conversation.
Anh ấy thực hành lắng nghe chủ động trong mọi cuộc trò chuyện.
Phủ định
Not only did she attend the workshop, but also she immediately applied active listening techniques at work.
Không chỉ cô ấy tham dự hội thảo, mà còn áp dụng ngay các kỹ thuật lắng nghe chủ động tại nơi làm việc.
Nghi vấn
Should you wish to improve your communication skills, active listening is a good start.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, thì lắng nghe chủ động là một khởi đầu tốt.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the seminar concludes, the participants will have been practicing active listening for three solid hours.
Vào thời điểm hội thảo kết thúc, những người tham gia sẽ đã thực hành lắng nghe chủ động trong ba giờ liên tục.
Phủ định
She won't have been using active listening techniques effectively if she continues to interrupt the speaker.
Cô ấy sẽ không thực sự sử dụng các kỹ thuật lắng nghe chủ động một cách hiệu quả nếu cô ấy tiếp tục ngắt lời người nói.
Nghi vấn
Will he have been demonstrating active listening during the entire interview process?
Liệu anh ấy đã thể hiện sự lắng nghe chủ động trong toàn bộ quá trình phỏng vấn hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)