interpersonal skills
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpersonal skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người khác.
Definition (English Meaning)
The abilities to communicate and interact effectively with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Interpersonal skills'
-
"Strong interpersonal skills are essential for success in many careers."
"Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công trong nhiều ngành nghề."
-
"The company provides training to improve employees' interpersonal skills."
"Công ty cung cấp đào tạo để cải thiện kỹ năng giao tiếp của nhân viên."
-
"Effective interpersonal skills can help you build strong relationships with your colleagues."
"Kỹ năng giao tiếp hiệu quả có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpersonal skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpersonal skills
- Adjective: interpersonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpersonal skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Interpersonal skills’ đề cập đến một tập hợp các kỹ năng cho phép một người làm việc tốt với người khác. Nó bao gồm cả giao tiếp bằng lời và không lời, lắng nghe tích cực, đồng cảm, giải quyết xung đột, xây dựng mối quan hệ, làm việc nhóm và khả năng thể hiện sự tự tin và quyết đoán một cách phù hợp. Không nên nhầm lẫn với 'personal skills' (kỹ năng cá nhân) ám chỉ những kỹ năng liên quan đến việc quản lý bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’: dùng để chỉ vai trò của kỹ năng giao tiếp trong một lĩnh vực hoặc công việc nào đó (ví dụ: 'Interpersonal skills are important in leadership'). 'For': dùng để chỉ mục đích của việc phát triển kỹ năng giao tiếp (ví dụ: 'Training is provided for developing interpersonal skills'). 'With': dùng để chỉ việc sử dụng kỹ năng giao tiếp để làm việc với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'She has excellent interpersonal skills when dealing with clients').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpersonal skills'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes that interpersonal skills are crucial for success in this role.
|
Cô ấy tin rằng kỹ năng giao tiếp là rất quan trọng để thành công trong vai trò này. |
| Phủ định |
They don't think his interpersonal skills are developed enough for a management position.
|
Họ không nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp của anh ấy đủ tốt cho vị trí quản lý. |
| Nghi vấn |
Do you consider interpersonal skills to be important when hiring new employees?
|
Bạn có coi kỹ năng giao tiếp là quan trọng khi tuyển dụng nhân viên mới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Strong interpersonal skills are essential for success: they allow you to build rapport, communicate effectively, and resolve conflicts.
|
Kỹ năng giao tiếp tốt rất cần thiết cho sự thành công: chúng cho phép bạn xây dựng mối quan hệ, giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột. |
| Phủ định |
Lack of interpersonal skills can hinder your career: you may struggle to work in teams, build relationships, or communicate your ideas effectively.
|
Thiếu kỹ năng giao tiếp có thể cản trở sự nghiệp của bạn: bạn có thể gặp khó khăn trong việc làm việc theo nhóm, xây dựng mối quan hệ hoặc truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Are interpersonal skills important for this role: consider aspects like teamwork, communication, and conflict resolution?
|
Kỹ năng giao tiếp có quan trọng đối với vai trò này không: hãy xem xét các khía cạnh như làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết xung đột? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She possesses excellent interpersonal skills.
|
Cô ấy sở hữu những kỹ năng giao tiếp межличностный tuyệt vời. |
| Phủ định |
He does not seem to have strong interpersonal skills.
|
Anh ấy dường như không có những kỹ năng giao tiếp межличностный tốt. |
| Nghi vấn |
Do they emphasize interpersonal skills in their training program?
|
Họ có nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp межличностный trong chương trình đào tạo của họ không? |