communication skills
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khả năng bạn cần để hiểu, chia sẻ ý tưởng và tương tác hiệu quả với người khác.
Definition (English Meaning)
The abilities you need to understand, share ideas, and interact effectively with other people.
Ví dụ Thực tế với 'Communication skills'
-
"Good communication skills are essential for success in the workplace."
"Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công tại nơi làm việc."
-
"She has excellent communication skills and is able to deal with difficult customers effectively."
"Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc và có thể giải quyết các khách hàng khó tính một cách hiệu quả."
-
"The training program focuses on developing communication skills and teamwork."
"Chương trình đào tạo tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communication skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communication skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cụm danh từ số nhiều, chỉ các kỹ năng giao tiếp nói chung. Nó bao gồm cả kỹ năng nói, viết, lắng nghe và phi ngôn ngữ. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả không chỉ là truyền đạt thông tin mà còn là xây dựng mối quan hệ, giải quyết xung đột và đạt được mục tiêu chung. Cần phân biệt với 'communication' (sự giao tiếp) nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực (ví dụ: 'strong communication skills in marketing'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích (ví dụ: 'communication skills for leadership'). Sử dụng 'with' để chỉ đối tượng giao tiếp (ví dụ: 'communication skills with clients').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.