(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ active noise control
C1

active noise control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát tiếng ồn chủ động khử tiếng ồn chủ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active noise control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giảm tiếng ồn không mong muốn bằng cách chủ động triệt tiêu các sóng âm thanh.

Definition (English Meaning)

A method of reducing unwanted sound by the active cancellation of acoustic waves.

Ví dụ Thực tế với 'Active noise control'

  • "Many modern headphones use active noise control to provide a quieter listening experience."

    "Nhiều loại tai nghe hiện đại sử dụng công nghệ kiểm soát tiếng ồn chủ động để mang lại trải nghiệm nghe nhạc yên tĩnh hơn."

  • "The aircraft cabin was equipped with active noise control to improve passenger comfort."

    "Cabin máy bay được trang bị hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động để cải thiện sự thoải mái cho hành khách."

  • "Active noise control is used in cars to reduce road noise."

    "Công nghệ kiểm soát tiếng ồn chủ động được sử dụng trong ô tô để giảm tiếng ồn từ đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Active noise control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: active noise control
  • Adjective: active
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

active noise cancellation(khử tiếng ồn chủ động)
noise cancellation(khử tiếng ồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

passive noise control(kiểm soát tiếng ồn thụ động)
noise amplification(khuếch đại tiếng ồn)

Từ liên quan (Related Words)

soundproofing(cách âm)
acoustics(âm học)
microphone(micrô)
anti-noise(tiếng ồn ngược pha (dùng để khử tiếng ồn))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật âm thanh Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Active noise control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Active noise control, còn được gọi là active noise cancellation (ANC) hoặc noise control chủ động, sử dụng các microphone để thu tiếng ồn, sau đó tạo ra một sóng âm ngược pha để triệt tiêu tiếng ồn gốc. Phương pháp này hiệu quả nhất với các âm thanh tần số thấp và trung bình, trong khi các phương pháp cách âm thụ động (passive noise control) hiệu quả hơn với các âm thanh tần số cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi ứng dụng hoặc môi trường mà active noise control được sử dụng. Ví dụ: ‘active noise control in headphones’. ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của active noise control. Ví dụ: ‘active noise control for reducing engine noise’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Active noise control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)