actually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tế là; thật ra; quả thực.
Definition (English Meaning)
In fact; really.
Ví dụ Thực tế với 'Actually'
-
"I didn't actually see him do it."
"Tôi thực sự đã không thấy anh ta làm điều đó."
-
"Actually, I thought the movie was quite good."
"Thực ra, tôi nghĩ bộ phim khá hay."
-
"He didn't actually say that, did he?"
"Anh ấy thực sự không nói điều đó, phải không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Actually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "actually" thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó đúng, thường trái ngược với những gì mọi người nghĩ hoặc mong đợi. Nó cũng có thể được dùng để đưa ra một sự thật hoặc một thông tin bổ sung, đôi khi để làm dịu một câu nói hoặc đưa ra một lời phản hồi nhẹ nhàng. So với "in fact" (thực tế), "actually" thường mang tính thông tục và ít trang trọng hơn. So với "really" (thực sự), "actually" nhấn mạnh vào sự chính xác và sự thật hơn là mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actually'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.