(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actually
B1

actually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thực ra thật ra quả thật thực tế là chính xác là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tế là; thật ra; quả thực.

Definition (English Meaning)

In fact; really.

Ví dụ Thực tế với 'Actually'

  • "I didn't actually see him do it."

    "Tôi thực sự đã không thấy anh ta làm điều đó."

  • "Actually, I thought the movie was quite good."

    "Thực ra, tôi nghĩ bộ phim khá hay."

  • "He didn't actually say that, did he?"

    "Anh ấy thực sự không nói điều đó, phải không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Actually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "actually" thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó đúng, thường trái ngược với những gì mọi người nghĩ hoặc mong đợi. Nó cũng có thể được dùng để đưa ra một sự thật hoặc một thông tin bổ sung, đôi khi để làm dịu một câu nói hoặc đưa ra một lời phản hồi nhẹ nhàng. So với "in fact" (thực tế), "actually" thường mang tính thông tục và ít trang trọng hơn. So với "really" (thực sự), "actually" nhấn mạnh vào sự chính xác và sự thật hơn là mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actually'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)