fact
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó đã được biết hoặc chứng minh là đúng.
Definition (English Meaning)
A thing that is known or proved to be true.
Ví dụ Thực tế với 'Fact'
-
"It is a well-known fact that the Earth is round."
"Một sự thật được biết đến rộng rãi là Trái Đất hình tròn."
-
"The facts speak for themselves."
"Sự thật tự nó nói lên tất cả."
-
"He based his argument on solid facts."
"Anh ấy xây dựng lập luận của mình dựa trên những sự thật vững chắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fact' đề cập đến một điều gì đó khách quan và có thể kiểm chứng được. Nó khác với 'opinion' (ý kiến) là chủ quan và dựa trên cảm xúc hoặc niềm tin cá nhân. 'Truth' (sự thật) là một khái niệm rộng hơn và có thể liên quan đến những chân lý sâu sắc hơn về bản chất của sự vật, trong khi 'fact' thường liên quan đến những chi tiết cụ thể và có thể kiểm chứng được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fact of' thường được dùng để chỉ một chi tiết cụ thể của một sự việc. Ví dụ: 'the fact of the matter is...' (thực tế là...). 'Fact about' thường dùng để giới thiệu một thông tin cụ thể về một chủ đề. Ví dụ: 'facts about the moon' (những sự thật về mặt trăng). 'In fact' được dùng như một trạng ngữ để nhấn mạnh hoặc đưa ra một thông tin trái ngược với những gì vừa nói. Ví dụ: 'I thought he was lying, in fact, he was telling the truth.' (Tôi nghĩ anh ta đang nói dối, thực tế là anh ta đang nói thật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.