apparently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
theo những gì người ta biết hoặc có thể thấy.
Definition (English Meaning)
as far as one knows or can see.
Ví dụ Thực tế với 'Apparently'
-
"Apparently, he's decided to accept the job."
"Rõ ràng là anh ấy đã quyết định nhận công việc đó."
-
"Apparently, nobody saw anything."
"Rõ ràng là không ai thấy gì cả."
-
"She was apparently too tired to argue."
"Có vẻ như cô ấy quá mệt để tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apparently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: apparently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apparently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apparently' thường được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin được đưa ra dựa trên bằng chứng có sẵn, nhưng không nhất thiết là sự thật tuyệt đối hoặc được chứng minh một cách chắc chắn. Nó thể hiện một mức độ không chắc chắn hoặc suy đoán. So sánh với 'obviously' (rõ ràng) thể hiện một sự thật hiển nhiên, không cần chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparently'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apparently, he didn't know that these were her books.
|
Rõ ràng, anh ấy không biết rằng đây là sách của cô ấy. |
| Phủ định |
Apparently, they are not going to give themselves a chance to win.
|
Rõ ràng, họ sẽ không tự cho mình cơ hội để chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Apparently, are those the keys that belong to her?
|
Rõ ràng, đó có phải là những chiếc chìa khóa thuộc về cô ấy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apparently, go to the store.
|
Hình như, hãy đi đến cửa hàng đi. |
| Phủ định |
Don't apparently ignore the signs.
|
Đừng có vẻ như là lờ đi các biển báo. |
| Nghi vấn |
Do apparently tell him the truth!
|
Nhất định phải nói sự thật với anh ta! |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was apparently very busy.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy dường như rất bận. |
| Phủ định |
He said that he apparently did not understand the instructions.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy dường như không hiểu các hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
She asked if it was apparently going to rain later.
|
Cô ấy hỏi liệu trời có vẻ sắp mưa sau đó không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apparently, he already knew about the surprise party.
|
Rõ ràng là anh ấy đã biết về bữa tiệc bất ngờ rồi. |
| Phủ định |
They apparently didn't realize the danger of the situation.
|
Rõ ràng là họ không nhận ra sự nguy hiểm của tình huống. |
| Nghi vấn |
Why, apparently, did she decide to quit her job?
|
Tại sao, rõ ràng là, cô ấy lại quyết định từ bỏ công việc của mình? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will apparently arrive late tomorrow.
|
Cô ấy có vẻ như sẽ đến muộn vào ngày mai. |
| Phủ định |
They aren't going to apparently understand the lesson next week.
|
Có vẻ như họ sẽ không hiểu bài học vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will he apparently finish the project by Friday?
|
Có vẻ như anh ấy sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has apparently finished the project, as her desk is clear.
|
Cô ấy dường như đã hoàn thành dự án, vì bàn làm việc của cô ấy đã trống. |
| Phủ định |
He hasn't apparently understood the instructions, given his questions.
|
Rõ ràng là anh ấy đã không hiểu hướng dẫn, dựa trên những câu hỏi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has she apparently forgotten her keys again?
|
Có vẻ như cô ấy lại quên chìa khóa nữa phải không? |