indeed
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indeed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vậy, quả thật, thật sự; dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc nhấn mạnh một phát biểu.
Ví dụ Thực tế với 'Indeed'
-
"It is very kind of you to help. Indeed, I appreciate it more than I can say."
"Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ. Quả thật, tôi trân trọng điều đó hơn những gì tôi có thể nói."
-
""Is this your car?" "Indeed, it is.""
""Đây có phải xe của bạn không?" "Đúng vậy, nó là của tôi.""
-
"Thank you indeed for your help."
"Thật sự cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indeed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indeed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indeed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indeed thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó đã được nói hoặc ngụ ý trước đó. Nó trang trọng hơn 'yes' và 'really', và có thể mang sắc thái ngạc nhiên hoặc thậm chí là mỉa mai tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'in fact' (thực tế là), 'actually' (thực ra) và 'certainly' (chắc chắn), 'indeed' mang tính khẳng định cao hơn và thường được dùng để xác nhận một điều gì đó đã được biết hoặc gợi ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indeed'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would indeed have passed the exam.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi chắc chắn đã vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If she had not been so stubborn, she wouldn't indeed have lost the opportunity.
|
Nếu cô ấy không quá bướng bỉnh, cô ấy chắc chắn đã không mất cơ hội. |
| Nghi vấn |
Would he indeed have succeeded if he had taken the risk?
|
Liệu anh ấy có thực sự thành công nếu anh ấy đã chấp nhận rủi ro không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has indeed finished her homework.
|
Cô ấy quả thật đã hoàn thành bài tập về nhà của mình. |
| Phủ định |
They haven't indeed considered all the options.
|
Họ quả thật đã không xem xét tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Has he indeed arrived already?
|
Anh ấy quả thật đã đến rồi sao? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He indeed studies hard for his exams.
|
Anh ấy thực sự học hành chăm chỉ cho các kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
She does not indeed enjoy playing video games.
|
Cô ấy thật sự không thích chơi trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Do they indeed live in this city?
|
Họ có thực sự sống ở thành phố này không? |