(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actuator
B2

actuator

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ truyền động cơ cấu chấp hành bộ phận tác động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actuator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận của máy móc có trách nhiệm di chuyển hoặc điều khiển một cơ cấu hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

A component of a machine that is responsible for moving or controlling a mechanism or system.

Ví dụ Thực tế với 'Actuator'

  • "The robotic arm uses a series of actuators to precisely position parts."

    "Cánh tay robot sử dụng một loạt các bộ truyền động để định vị các bộ phận một cách chính xác."

  • "Electric actuators are commonly used in automated systems."

    "Bộ truyền động điện thường được sử dụng trong các hệ thống tự động."

  • "The actuator failed, causing the machine to malfunction."

    "Bộ truyền động bị hỏng, khiến máy bị trục trặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actuator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: actuator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

driver(bộ điều khiển, bộ truyền động)
mechanism(cơ cấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

valve(van)
cylinder(xi lanh)
motor(mô tơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Cơ khí Điều khiển học

Ghi chú Cách dùng 'Actuator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Actuators chuyển đổi năng lượng (điện, khí nén, thủy lực) thành chuyển động cơ học. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động và robot. Khác với 'sensor' (cảm biến) vốn thu thập thông tin, 'actuator' thực hiện hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

Actuator 'in' a system (vị trí). Actuator 'for' a specific task (mục đích). Actuator 'of' a particular type (phân loại). Ví dụ: 'The actuator in the robot arm', 'an actuator for precise control', 'a pneumatic actuator of the diaphragm type'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actuator'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When the input signal is applied, the actuator moves the valve.
Khi tín hiệu đầu vào được áp dụng, bộ truyền động di chuyển van.
Phủ định
If the voltage is too low, the actuator doesn't respond.
Nếu điện áp quá thấp, bộ truyền động không phản hồi.
Nghi vấn
If the pressure reaches a critical point, does the actuator shut down the system?
Nếu áp suất đạt đến điểm tới hạn, bộ truyền động có tắt hệ thống không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer uses an actuator to control the robotic arm.
Kỹ sư sử dụng một bộ truyền động để điều khiển cánh tay robot.
Phủ định
Not only did the faulty actuator cause the system to shut down, but it also damaged other components.
Không chỉ bộ truyền động bị lỗi gây ra sự cố hệ thống mà nó còn làm hỏng các thành phần khác.
Nghi vấn
Should the actuator fail, will the backup system activate automatically?
Nếu bộ truyền động bị lỗi, hệ thống dự phòng có tự động kích hoạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)