actuator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actuator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của máy móc có trách nhiệm di chuyển hoặc điều khiển một cơ cấu hoặc hệ thống.
Definition (English Meaning)
A component of a machine that is responsible for moving or controlling a mechanism or system.
Ví dụ Thực tế với 'Actuator'
-
"The robotic arm uses a series of actuators to precisely position parts."
"Cánh tay robot sử dụng một loạt các bộ truyền động để định vị các bộ phận một cách chính xác."
-
"Electric actuators are commonly used in automated systems."
"Bộ truyền động điện thường được sử dụng trong các hệ thống tự động."
-
"The actuator failed, causing the machine to malfunction."
"Bộ truyền động bị hỏng, khiến máy bị trục trặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actuator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actuator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actuator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Actuators chuyển đổi năng lượng (điện, khí nén, thủy lực) thành chuyển động cơ học. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động và robot. Khác với 'sensor' (cảm biến) vốn thu thập thông tin, 'actuator' thực hiện hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Actuator 'in' a system (vị trí). Actuator 'for' a specific task (mục đích). Actuator 'of' a particular type (phân loại). Ví dụ: 'The actuator in the robot arm', 'an actuator for precise control', 'a pneumatic actuator of the diaphragm type'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actuator'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the input signal is applied, the actuator moves the valve.
|
Khi tín hiệu đầu vào được áp dụng, bộ truyền động di chuyển van. |
| Phủ định |
If the voltage is too low, the actuator doesn't respond.
|
Nếu điện áp quá thấp, bộ truyền động không phản hồi. |
| Nghi vấn |
If the pressure reaches a critical point, does the actuator shut down the system?
|
Nếu áp suất đạt đến điểm tới hạn, bộ truyền động có tắt hệ thống không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer uses an actuator to control the robotic arm.
|
Kỹ sư sử dụng một bộ truyền động để điều khiển cánh tay robot. |
| Phủ định |
Not only did the faulty actuator cause the system to shut down, but it also damaged other components.
|
Không chỉ bộ truyền động bị lỗi gây ra sự cố hệ thống mà nó còn làm hỏng các thành phần khác. |
| Nghi vấn |
Should the actuator fail, will the backup system activate automatically?
|
Nếu bộ truyền động bị lỗi, hệ thống dự phòng có tự động kích hoạt không? |