criminal law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành luật bao gồm các quy tắc và luật lệ định nghĩa các hành vi phạm tội chống lại xã hội nói chung và quy định hình phạt cho những hành vi đó.
Definition (English Meaning)
The body of rules and statutes that defines offenses against society as a whole, and establishes punishments for those offenses.
Ví dụ Thực tế với 'Criminal law'
-
"The judge specializes in criminal law."
"Vị thẩm phán chuyên về luật hình sự."
-
"He is a criminal law attorney."
"Anh ấy là một luật sư chuyên về luật hình sự."
-
"Changes to criminal law are being debated in parliament."
"Những thay đổi đối với luật hình sự đang được tranh luận tại quốc hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: criminal law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Criminal law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật hình sự khác với luật dân sự (civil law), quy định về tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Luật hình sự tập trung vào việc truy tố và trừng phạt những người vi phạm pháp luật, trong khi luật dân sự giải quyết việc bồi thường thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Under criminal law": chỉ ra rằng một hành vi nào đó bị điều chỉnh hoặc bị xử lý theo luật hình sự. Ví dụ: "The suspect was charged under criminal law."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.