ad-hoc
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ad-hoc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được hình thành hoặc sử dụng cho một mục đích hoặc nhu cầu đặc biệt; ứng biến, tạm thời.
Definition (English Meaning)
Formed or used for a special purpose or need; improvised.
Ví dụ Thực tế với 'Ad-hoc'
-
"The committee was formed on an ad-hoc basis to address the immediate crisis."
"Ủy ban được thành lập một cách lâm thời để giải quyết cuộc khủng hoảng trước mắt."
-
"We need an ad-hoc solution to this problem."
"Chúng ta cần một giải pháp tạm thời cho vấn đề này."
-
"The company set up an ad-hoc committee to investigate the matter."
"Công ty đã thành lập một ủy ban lâm thời để điều tra vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ad-hoc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ad-hoc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ad-hoc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ad-hoc' mô tả một cái gì đó được tạo ra hoặc thực hiện một cách nhanh chóng và không có kế hoạch trước, thường để giải quyết một vấn đề cụ thể. Nó nhấn mạnh tính tạm thời và ứng biến của giải pháp. So sánh với 'temporary' (tạm thời) thì 'ad-hoc' mang ý nghĩa chủ động tạo ra giải pháp hơn là sự tồn tại tạm thời một cách thụ động. 'Improvised' (ứng biến) là một từ gần nghĩa, nhưng 'ad-hoc' thường mang tính chính thức và có tổ chức hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng ('ad-hoc solution for the problem'). Khi đi với 'to', nó thể hiện sự thích nghi ('ad-hoc approach to the situation'). 'Ad-hoc' thường không đi trực tiếp với giới từ mà bổ nghĩa cho danh từ đi sau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ad-hoc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.