improvised
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra và thực hiện một cách ngẫu hứng hoặc không có sự chuẩn bị trước.
Definition (English Meaning)
Created and performed spontaneously or without preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Improvised'
-
"The band gave an improvised performance in the park."
"Ban nhạc đã có một buổi biểu diễn ngẫu hứng trong công viên."
-
"The speech was largely improvised due to the speaker's late arrival."
"Bài phát biểu phần lớn là ứng khẩu do người nói đến muộn."
-
"We had to make an improvised shelter out of branches and leaves."
"Chúng tôi phải làm một cái lều tạm từ cành cây và lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: improvise
- Adjective: improvised
- Adverb: improvisationally (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'improvised' nhấn mạnh vào hành động tạo ra hoặc thực hiện điều gì đó ngay tại chỗ, thường là để đáp ứng một nhu cầu hoặc tình huống bất ngờ. Khác với 'unplanned' (không có kế hoạch) ở chỗ 'improvised' mang tính chủ động và sáng tạo trong khi 'unplanned' chỉ đơn thuần là thiếu kế hoạch. So với 'ad-libbed', 'improvised' mang tính trang trọng hơn và có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác ngoài diễn xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.