(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ makeshift
B2

makeshift

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tạm bợ chắp vá lâm thời ứng biến dựng tạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeshift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạm thời và chất lượng thấp, nhưng được sử dụng vì nhu cầu cấp thiết.

Definition (English Meaning)

Temporary and of low quality, but used because of a sudden need.

Ví dụ Thực tế với 'Makeshift'

  • "Thousands of refugees are living in makeshift camps."

    "Hàng ngàn người tị nạn đang sống trong những trại tạm bợ."

  • "They used a cardboard box as a makeshift table."

    "Họ dùng một hộp các tông làm bàn tạm."

  • "The bridge was a makeshift affair, constructed from rope and planks."

    "Cây cầu là một thứ tạm bợ, được xây dựng từ dây thừng và ván."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Makeshift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: makeshift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Makeshift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'makeshift' mang ý nghĩa một giải pháp tạm thời, thường được tạo ra một cách nhanh chóng và bằng những vật liệu có sẵn. Nó nhấn mạnh sự thiếu hoàn hảo, tính tạm bợ, và việc sử dụng thay thế do không có lựa chọn tốt hơn. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'makeshift' thường bao hàm sự ngẫu hứng và không chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeshift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)