makeshift
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeshift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạm thời và chất lượng thấp, nhưng được sử dụng vì nhu cầu cấp thiết.
Definition (English Meaning)
Temporary and of low quality, but used because of a sudden need.
Ví dụ Thực tế với 'Makeshift'
-
"Thousands of refugees are living in makeshift camps."
"Hàng ngàn người tị nạn đang sống trong những trại tạm bợ."
-
"They used a cardboard box as a makeshift table."
"Họ dùng một hộp các tông làm bàn tạm."
-
"The bridge was a makeshift affair, constructed from rope and planks."
"Cây cầu là một thứ tạm bợ, được xây dựng từ dây thừng và ván."
Từ loại & Từ liên quan của 'Makeshift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: makeshift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Makeshift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'makeshift' mang ý nghĩa một giải pháp tạm thời, thường được tạo ra một cách nhanh chóng và bằng những vật liệu có sẵn. Nó nhấn mạnh sự thiếu hoàn hảo, tính tạm bợ, và việc sử dụng thay thế do không có lựa chọn tốt hơn. Khác với 'temporary' (tạm thời), 'makeshift' thường bao hàm sự ngẫu hứng và không chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeshift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.