(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ versatilely
C1

versatilely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách linh hoạt một cách đa năng với sự linh hoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Versatilely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách linh hoạt; với khả năng thích ứng hoặc được điều chỉnh cho nhiều chức năng hoặc hoạt động khác nhau.

Definition (English Meaning)

In a versatile manner; with the ability to adapt or be adapted to many different functions or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Versatilely'

  • "She versatilely combined her artistic talents with her technical skills to create stunning visual effects."

    "Cô ấy đã kết hợp một cách linh hoạt tài năng nghệ thuật của mình với các kỹ năng kỹ thuật để tạo ra những hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp."

  • "The software can be used versatilely to manage different types of data."

    "Phần mềm có thể được sử dụng một cách linh hoạt để quản lý các loại dữ liệu khác nhau."

  • "He versatilely applied his knowledge to solve complex problems."

    "Anh ấy đã vận dụng kiến thức của mình một cách linh hoạt để giải quyết các vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Versatilely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: versatilely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inflexibly(một cách cứng nhắc)
rigidly(một cách khắt khe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Versatilely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'versatilely' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự linh hoạt và đa năng. Nó nhấn mạnh khả năng thích ứng với nhiều tình huống hoặc mục đích khác nhau. Không có nhiều trạng từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể dùng các cụm từ diễn tả ý tương tự tùy theo ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Versatilely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)