adapted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adapted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được điều chỉnh hoặc thay đổi để phù hợp với các điều kiện mới hoặc một mục đích cụ thể.
Ví dụ Thực tế với 'Adapted'
-
"The film is adapted from a novel."
"Bộ phim được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết."
-
"Many software programs are adapted to run on different operating systems."
"Nhiều chương trình phần mềm được điều chỉnh để chạy trên các hệ điều hành khác nhau."
-
"She adapted quickly to her new job."
"Cô ấy đã nhanh chóng thích nghi với công việc mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adapted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adapt
- Adjective: adapted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adapted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Adapted" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được sửa đổi để phù hợp với một tình huống, môi trường hoặc mục đích mới. Nó nhấn mạnh quá trình thay đổi để thích nghi. So sánh với "suitable", "appropriate", "adapted" nhấn mạnh sự thay đổi đã diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "to", "adapted to" có nghĩa là đã thay đổi để phù hợp với một môi trường hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "Animals adapted to cold climates". Khi đi với "for", "adapted for" có nghĩa là được thiết kế hoặc sửa đổi cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: "The book was adapted for the screen".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adapted'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film was adapted from a popular novel.
|
Bộ phim được chuyển thể từ một tiểu thuyết nổi tiếng. |
| Phủ định |
The software wasn't adapted for older computers.
|
Phần mềm không được điều chỉnh cho các máy tính cũ hơn. |
| Nghi vấn |
Was the play adapted for a younger audience?
|
Vở kịch có được chuyển thể cho khán giả trẻ tuổi hơn không? |