(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adding machine
B1

adding machine

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy cộng máy tính cộng máy tính cơ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adding machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy tính cơ học hoặc điện cơ đời đầu, thường được sử dụng cho mục đích kế toán.

Definition (English Meaning)

An early mechanical or electromechanical calculator, typically used for accounting purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Adding machine'

  • "Before computers, clerks used an adding machine to balance the books."

    "Trước khi có máy tính, các nhân viên văn phòng đã sử dụng máy cộng để cân đối sổ sách."

  • "The old adding machine sat gathering dust in the attic."

    "Cái máy cộng cũ kỹ phủ đầy bụi trong gác xép."

  • "He trained as a bookkeeper, proficient in the use of the adding machine."

    "Anh ấy được đào tạo làm kế toán, thành thạo trong việc sử dụng máy cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adding machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adding machine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calculator(máy tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kế toán Lịch sử công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Adding machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adding machine là một thuật ngữ lịch sử, dùng để chỉ các loại máy tính sơ khai trước khi máy tính điện tử trở nên phổ biến. Chúng chủ yếu được sử dụng để thực hiện các phép cộng, trừ, nhân, chia đơn giản. Khác với 'calculator' hiện đại (máy tính bỏ túi) có thể thực hiện nhiều chức năng phức tạp hơn, 'adding machine' thường chỉ giới hạn ở các phép tính cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adding machine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)