(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glandular cancer
C1

glandular cancer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư biểu mô tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glandular cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ung thư biểu mô tuyến là loại ung thư phát triển từ các mô tuyến. Mô tuyến là các mô biểu mô chuyên biệt có chức năng tiết ra các chất, chẳng hạn như hormone, enzyme, chất nhầy, mồ hôi hoặc sữa.

Definition (English Meaning)

Cancer that develops in glandular tissues. Glandular tissues are specialized epithelial tissues that secrete substances, such as hormones, enzymes, mucus, sweat, or milk.

Ví dụ Thực tế với 'Glandular cancer'

  • "Glandular cancer is often treated with surgery, radiation therapy, and chemotherapy."

    "Ung thư biểu mô tuyến thường được điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị và hóa trị."

  • "Early detection is crucial for successful treatment of glandular cancer."

    "Phát hiện sớm là yếu tố then chốt để điều trị thành công ung thư biểu mô tuyến."

  • "The patient was diagnosed with glandular cancer of the prostate."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô tuyến tiền liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glandular cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glandular cancer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glandular cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ung thư biểu mô tuyến (glandular cancer) là một thuật ngữ tổng quát, bao gồm nhiều loại ung thư khác nhau tùy thuộc vào vị trí của tuyến bị ảnh hưởng (ví dụ: ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư tuyến tụy). Cần phân biệt với các loại ung thư khác như ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma) phát triển từ các tế bào biểu mô dẹt, hoặc ung thư trung mô (sarcoma) phát triển từ mô liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được dùng để chỉ vị trí phát triển của ung thư. Ví dụ: 'glandular cancer in the breast' (ung thư biểu mô tuyến ở vú).
* **of:** Được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại của ung thư. Ví dụ: 'a type of glandular cancer' (một loại ung thư biểu mô tuyến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glandular cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)