adhering
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ, bám sát một quy tắc, kế hoạch hoặc niềm tin.
Definition (English Meaning)
Following or sticking to a rule, plan, or belief.
Ví dụ Thực tế với 'Adhering'
-
"The company is adhering to strict environmental guidelines."
"Công ty đang tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt về môi trường."
-
"Citizens are expected to adhering to the laws of the land."
"Công dân được kỳ vọng tuân thủ luật pháp của đất nước."
-
"The new policy requires all employees adhering to the dress code."
"Chính sách mới yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ quy tắc ăn mặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adhere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adhering' là dạng hiện tại phân từ của động từ 'adhere'. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự tuân thủ liên tục. Nó khác với 'following' ở chỗ 'adhering' thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ, thường là với các quy tắc hoặc nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adhere to' có nghĩa là tuân thủ một cách chặt chẽ. Ví dụ: 'adhering to the rules' có nghĩa là tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhering'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to adhere to the new safety regulations.
|
Công ty sẽ tuân thủ các quy định an toàn mới. |
| Phủ định |
They are not going to adhere to the original plan anymore.
|
Họ sẽ không tuân thủ kế hoạch ban đầu nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to adhere to your promise?
|
Bạn có định giữ lời hứa của mình không? |