observance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ, chấp hành một luật lệ, phong tục, hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ Thực tế với 'Observance'
-
"The observance of the holiday is a long-standing tradition in our community."
"Việc tuân thủ ngày lễ này là một truyền thống lâu đời trong cộng đồng của chúng ta."
-
"Strict observance of the rules is required."
"Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc."
-
"Religious observances are important to many people."
"Các nghi lễ tôn giáo rất quan trọng đối với nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'observance' nhấn mạnh hành động tuân thủ hoặc tôn trọng một quy tắc, luật lệ hoặc nghi lễ nào đó. Nó thường liên quan đến các dịp đặc biệt, truyền thống hoặc các quy định chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Observance of' thường được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ hoặc tôn trọng một điều gì đó cụ thể, ví dụ: 'observance of the law' (tuân thủ luật pháp) hoặc 'observance of religious holidays' (tôn trọng các ngày lễ tôn giáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observance'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had ensured strict observance of the treaty, the war would have been avoided.
|
Nếu chính phủ đã đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt hiệp ước, thì cuộc chiến đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If they hadn't shown such careful observance of tradition, they might not have understood the ritual's significance.
|
Nếu họ không thể hiện sự tuân thủ cẩn thận truyền thống, họ có lẽ đã không hiểu được ý nghĩa của nghi lễ. |
| Nghi vấn |
Would the community have benefited if there had been a wider observance of the annual festival?
|
Liệu cộng đồng có được hưởng lợi nếu có sự tuân thủ rộng rãi hơn đối với lễ hội hàng năm không? |