(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complying
B2

complying

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ làm theo thi hành chấp hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của động từ 'comply': Tuân thủ, làm theo một yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'comply': Acting in accordance with a wish or command.

Ví dụ Thực tế với 'Complying'

  • "The company is complying with the new environmental regulations."

    "Công ty đang tuân thủ các quy định môi trường mới."

  • "He was arrested for not complying with the officer's orders."

    "Anh ta bị bắt vì không tuân thủ mệnh lệnh của sĩ quan."

  • "The software is complying with the latest security standards."

    "Phần mềm này đang tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Complying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Comply thường được sử dụng khi có một quy tắc, luật lệ, hoặc yêu cầu cụ thể mà một người hoặc tổ chức phải tuân theo. Nó mang ý nghĩa chủ động làm theo, chứ không đơn thuần chỉ là sự phù hợp một cách thụ động. So sánh với 'obey': obey thường mang ý nghĩa tuân theo mệnh lệnh của một người có quyền lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Comply with' được sử dụng phổ biến hơn và mang ý nghĩa tuân thủ một quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'Comply with the regulations'. 'Comply to' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, thường mang ý nghĩa chấp nhận hoặc đồng ý với một yêu cầu. Ví dụ: 'Comply to his wishes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)