bonding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành một mối quan hệ gần gũi giữa người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
The formation of a close relationship between people or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Bonding'
-
"The trip was a great opportunity for team bonding."
"Chuyến đi là một cơ hội tuyệt vời để gắn kết đội nhóm."
-
"Breastfeeding helps with mother-child bonding."
"Việc cho con bú giúp tăng cường sự gắn kết giữa mẹ và con."
-
"The company organized a team-building event to improve employee bonding."
"Công ty đã tổ chức một sự kiện xây dựng đội ngũ để cải thiện sự gắn kết của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bonding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bonding
- Verb: bond
- Adjective: bonded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bonding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình phát triển mối quan hệ khăng khít, thường qua các hoạt động chung, chia sẻ cảm xúc, hoặc trải qua các sự kiện quan trọng cùng nhau. Khác với 'relationship' là một thuật ngữ chung hơn, 'bonding' nhấn mạnh đến sự gắn bó sâu sắc và cảm xúc mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bonding between’ nhấn mạnh sự gắn kết giữa hai hoặc nhiều đối tượng. ‘Bonding with’ nhấn mạnh sự kết nối của một đối tượng với một đối tượng khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonding'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team members bond over shared challenges.
|
Các thành viên trong nhóm gắn kết với nhau qua những thử thách chung. |
| Phủ định |
She doesn't bond easily with new people.
|
Cô ấy không dễ dàng gắn kết với những người mới. |
| Nghi vấn |
Did the children bond with their new teacher?
|
Những đứa trẻ có gắn kết với giáo viên mới của chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had spent more time bonding, they would be performing better now.
|
Nếu đội đã dành nhiều thời gian gắn kết hơn, thì bây giờ họ đã trình diễn tốt hơn. |
| Phủ định |
If they hadn't bonded so quickly during the crisis, the company wouldn't have survived.
|
Nếu họ không gắn kết nhanh chóng như vậy trong cuộc khủng hoảng, công ty đã không thể sống sót. |
| Nghi vấn |
If we had invested in team-building activities, would there be more bonding among employees now?
|
Nếu chúng ta đã đầu tư vào các hoạt động xây dựng đội ngũ, thì bây giờ có sự gắn kết hơn giữa các nhân viên không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Families bond through shared experiences.
|
Các gia đình gắn kết thông qua những trải nghiệm chung. |
| Phủ định |
Hardly had the team bonded, than the project was cancelled.
|
Ngay khi đội vừa gắn kết với nhau thì dự án đã bị hủy bỏ. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Strong family bonding is often seen as crucial for children's development.
|
Sự gắn kết gia đình bền chặt thường được xem là rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em. |
| Phủ định |
The prisoners were not bonded before their trial.
|
Các tù nhân không được bảo lãnh trước phiên tòa của họ. |
| Nghi vấn |
Was the metal bonded properly during the construction?
|
Kim loại đã được liên kết đúng cách trong quá trình xây dựng chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team members are bonding well during the project.
|
Các thành viên trong nhóm đang gắn kết với nhau rất tốt trong suốt dự án. |
| Phủ định |
Aren't they bonding over shared interests?
|
Chẳng phải họ đang gắn kết với nhau nhờ những sở thích chung sao? |
| Nghi vấn |
Did the retreat help the colleagues bond?
|
Chuyến đi đã giúp các đồng nghiệp gắn kết với nhau phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the retreat is over, the team will have bonded significantly.
|
Đến khi buổi tĩnh tâm kết thúc, cả đội sẽ gắn kết với nhau đáng kể. |
| Phủ định |
They won't have bonded as a family by the end of the trip, given their different interests.
|
Họ sẽ không gắn kết như một gia đình vào cuối chuyến đi, do những sở thích khác nhau của họ. |
| Nghi vấn |
Will the children have bonded with their new foster parents by Christmas?
|
Liệu những đứa trẻ sẽ gắn kết với cha mẹ nuôi mới của chúng trước Giáng Sinh chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been bonding over their shared love of music for years before they started a band.
|
Họ đã gắn kết với nhau qua tình yêu âm nhạc chung trong nhiều năm trước khi họ thành lập một ban nhạc. |
| Phủ định |
She hadn't been bonding with her new colleagues as easily as she had hoped.
|
Cô ấy đã không gắn kết với các đồng nghiệp mới của mình dễ dàng như cô ấy đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Had the team been bonding effectively before the project deadline?
|
Đội có đang gắn kết hiệu quả trước thời hạn của dự án không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team used to bond over weekly karaoke nights before the project got too intense.
|
Trước khi dự án trở nên quá căng thẳng, cả đội thường gắn kết với nhau qua những buổi karaoke hàng tuần. |
| Phủ định |
We didn't use to bond as a family until we started going on annual camping trips.
|
Chúng tôi đã không gắn kết với nhau như một gia đình cho đến khi chúng tôi bắt đầu đi cắm trại hàng năm. |
| Nghi vấn |
Did you use to bond with your colleagues outside of work before you changed jobs?
|
Bạn có thường xuyên gắn kết với đồng nghiệp bên ngoài công việc trước khi bạn thay đổi công việc không? |