adipose tissue mass
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adipose tissue mass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng hoặc khối lượng mô mỡ (mỡ cơ thể) trong một cơ thể sống.
Definition (English Meaning)
The quantity or amount of adipose tissue (body fat) in an organism.
Ví dụ Thực tế với 'Adipose tissue mass'
-
"Changes in adipose tissue mass are associated with metabolic disorders."
"Sự thay đổi về khối lượng mô mỡ có liên quan đến các rối loạn chuyển hóa."
-
"The study examined the relationship between diet and adipose tissue mass."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và khối lượng mô mỡ."
-
"Increased adipose tissue mass can lead to insulin resistance."
"Sự gia tăng khối lượng mô mỡ có thể dẫn đến kháng insulin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adipose tissue mass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adipose tissue mass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adipose tissue mass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, dinh dưỡng và sinh học để chỉ tổng lượng mỡ tích tụ trong cơ thể. Nó có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau, như chỉ số khối cơ thể (BMI), đo độ dày lớp mỡ dưới da, hoặc các kỹ thuật hình ảnh như DEXA scan hoặc MRI. 'Adipose tissue mass' khác với 'body fat percentage' (tỷ lệ mỡ cơ thể) ở chỗ nó chỉ khối lượng, không phải tỷ lệ so với tổng khối lượng cơ thể. Cũng cần phân biệt với 'adipocyte' (tế bào mỡ), là đơn vị cấu tạo nên mô mỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’: được dùng khi đề cập đến vị trí hoặc khu vực chứa mô mỡ. Ví dụ: 'adipose tissue mass in the abdomen'. ‘of’: được dùng khi chỉ thành phần hoặc thuộc tính của một đối tượng. Ví dụ: 'measurement of adipose tissue mass'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adipose tissue mass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.