(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ massive
B2

massive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

to lớn đồ sộ rất lớn khổng lồ lớn lao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Massive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

To lớn, đồ sộ, lớn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Large and heavy; impressively large or great.

Ví dụ Thực tế với 'Massive'

  • "The earthquake caused massive damage to the city."

    "Trận động đất đã gây ra thiệt hại lớn cho thành phố."

  • "The company invested a massive amount of money in the new project."

    "Công ty đã đầu tư một số tiền lớn vào dự án mới."

  • "There was a massive turnout for the concert."

    "Đã có một lượng người tham dự rất lớn cho buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Massive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)
minute(cực nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Massive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "massive" thường được dùng để mô tả những vật thể vật lý lớn, hoặc những thứ mang tính chất rất lớn về số lượng, ảnh hưởng, hoặc mức độ nghiêm trọng. Khác với "large" chỉ đơn thuần lớn, "massive" mang ý nghĩa nhấn mạnh về độ lớn vượt trội, gây ấn tượng mạnh. So với "huge" và "enormous", "massive" có thể ám chỉ thêm về trọng lượng, sự nặng nề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', thường để chỉ 'massive' trong một phạm vi nhất định (ví dụ: massive in size). Khi dùng 'on', thường đi với các danh từ trừu tượng để nhấn mạnh ảnh hưởng lớn (ví dụ: massive impact on).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Massive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)