(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mass
B1

mass

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khối lượng đám đông số lượng lớn hàng loạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối vật chất gắn kết, thường có hình dạng không xác định và thường có kích thước đáng kể.

Definition (English Meaning)

A body of coherent matter, usually of indefinite shape and often of considerable size.

Ví dụ Thực tế với 'Mass'

  • "The explosion sent a mass of debris into the air."

    "Vụ nổ đã đẩy một khối mảnh vỡ lên không trung."

  • "The mass media influences public opinion."

    "Truyền thông đại chúng ảnh hưởng đến dư luận."

  • "The company plans to mass produce the new product."

    "Công ty dự định sản xuất hàng loạt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass
  • Verb: mass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Xã hội học Ngôn ngữ học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Mass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng để chỉ một lượng lớn vật chất, không nhất thiết phải có hình dạng cụ thể. So sánh với 'bulk', cũng chỉ khối lượng lớn, nhưng 'mass' nhấn mạnh tính chất vật chất gắn kết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'mass of' dùng để chỉ một lượng lớn hoặc một tập hợp lớn của một cái gì đó. Ví dụ: 'a mass of people' (một đám đông người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They plan to mass produce these items next year.
Họ dự định sản xuất hàng loạt các mặt hàng này vào năm tới.
Phủ định
He decided not to mass his troops there before the battle.
Anh ấy quyết định không tập trung quân đội ở đó trước trận chiến.
Nghi vấn
Why did they choose to mass the protestors in the square?
Tại sao họ chọn tập trung người biểu tình ở quảng trường?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demonstration was impressive: a mass of people marched peacefully towards the city hall.
Cuộc biểu tình thật ấn tượng: một đám đông người tuần hành ôn hòa về phía tòa thị chính.
Phủ định
There wasn't a large mass of support: only a few people attended the rally.
Không có sự ủng hộ lớn: chỉ một vài người tham dự cuộc biểu tình.
Nghi vấn
Did the government mass troops at the border: a clear sign of escalating tensions?
Chính phủ có tập trung quân đội ở biên giới không: một dấu hiệu rõ ràng của sự leo thang căng thẳng?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had foreseen the mass exodus of employees, they would implement better retention strategies now.
Nếu công ty đã dự đoán được cuộc di cư hàng loạt của nhân viên, thì bây giờ họ sẽ thực hiện các chiến lược giữ chân nhân viên tốt hơn.
Phủ định
If the government weren't so focused on controlling the mass media, the public would have been better informed about the crisis.
Nếu chính phủ không quá tập trung vào việc kiểm soát phương tiện truyền thông đại chúng, thì công chúng đã được thông tin tốt hơn về cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
If the protesters had not organized a mass demonstration, would the government be considering these reforms now?
Nếu những người biểu tình không tổ chức một cuộc biểu tình lớn, thì chính phủ có xem xét những cải cách này bây giờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mass of the object is significant, isn't it?
Khối lượng của vật thể này rất lớn, đúng không?
Phủ định
They don't mass produce these anymore, do they?
Họ không còn sản xuất hàng loạt những thứ này nữa, phải không?
Nghi vấn
The troops will mass at the border, won't they?
Quân đội sẽ tập trung ở biên giới, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the week, the protesters will have been massing in the square for three days.
Đến cuối tuần, những người biểu tình sẽ đã tập trung đông đảo ở quảng trường trong ba ngày.
Phủ định
By the time the project is completed, they won't have been massing data long enough to draw accurate conclusions.
Trước khi dự án hoàn thành, họ sẽ chưa thu thập dữ liệu đủ lâu để đưa ra kết luận chính xác.
Nghi vấn
Will the company have been massing resources in that area for a year by next month?
Liệu công ty sẽ đã tập trung nguồn lực vào khu vực đó được một năm vào tháng tới chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters had been massing in the square for hours before the police arrived.
Những người biểu tình đã tập trung đông đảo ở quảng trường hàng giờ trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
The company hadn't been massing resources for the project until the CEO approved the budget.
Công ty đã không tập trung nguồn lực cho dự án cho đến khi CEO phê duyệt ngân sách.
Nghi vấn
Had the army been massing troops along the border before the conflict started?
Có phải quân đội đã tập trung quân dọc theo biên giới trước khi xung đột bắt đầu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters mass in the town square every Saturday.
Những người biểu tình tập trung đông đảo ở quảng trường thị trấn vào mỗi thứ Bảy.
Phủ định
He does not mass the papers on his desk.
Anh ấy không chất đống giấy tờ trên bàn làm việc của mình.
Nghi vấn
Do they mass together for the evening prayer?
Họ có tập trung lại với nhau để cầu nguyện buổi tối không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The masses' opinion is often swayed by emotions.
Ý kiến của quần chúng thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Phủ định
The public's mass appeal wasn't considered in the marketing campaign.
Sức hút quần chúng của công chúng đã không được xem xét trong chiến dịch tiếp thị.
Nghi vấn
Is the masses' decision always the right one?
Quyết định của quần chúng có luôn luôn đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)