adjustability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng điều chỉnh; mức độ mà một vật gì đó có thể được điều chỉnh.
Definition (English Meaning)
The quality of being adjustable; the degree to which something can be adjusted.
Ví dụ Thực tế với 'Adjustability'
-
"The adjustability of the chair makes it suitable for people of different heights."
"Khả năng điều chỉnh của chiếc ghế làm cho nó phù hợp với những người có chiều cao khác nhau."
-
"The key feature of this product is its adjustability."
"Tính năng quan trọng của sản phẩm này là khả năng điều chỉnh của nó."
-
"Consider the adjustability of the straps before buying a backpack."
"Hãy xem xét khả năng điều chỉnh của dây đai trước khi mua ba lô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjustability
- Adjective: adjustable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjustability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adjustability' thường được sử dụng để mô tả các tính năng của một sản phẩm hoặc hệ thống, cho thấy nó có thể được thay đổi hoặc tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu hoặc tình huống khác nhau. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Adjustability of’: Liên quan đến khả năng điều chỉnh của chính đối tượng. Ví dụ: ‘the adjustability of the seat’. ‘Adjustability for’: Liên quan đến mục đích điều chỉnh, ví dụ ‘adjustability for different users’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustability'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chair's adjustability makes it perfect for long hours of work, doesn't it?
|
Khả năng điều chỉnh của chiếc ghế khiến nó hoàn hảo cho những giờ làm việc dài, phải không? |
| Phủ định |
This camera isn't adjustable enough for professional photography, is it?
|
Máy ảnh này không đủ khả năng điều chỉnh cho chụp ảnh chuyên nghiệp, phải không? |
| Nghi vấn |
The table is adjustable, isn't it?
|
Cái bàn có thể điều chỉnh được, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have been improving the adjustability of the suspension system.
|
Các kỹ sư đã và đang cải thiện khả năng điều chỉnh của hệ thống treo. |
| Phủ định |
The company hasn't been emphasizing the adjustable features of their products enough.
|
Công ty đã không nhấn mạnh đủ các tính năng điều chỉnh của sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Has the marketing team been highlighting the adjustable settings in their recent campaign?
|
Đội ngũ marketing có đang làm nổi bật các cài đặt điều chỉnh trong chiến dịch gần đây của họ không? |