(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ versatility
C1

versatility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính linh hoạt tính đa năng khả năng thích ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Versatility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính linh hoạt; khả năng thích ứng hoặc được điều chỉnh cho nhiều chức năng hoặc hoạt động khác nhau.

Definition (English Meaning)

The quality of being versatile; the ability to adapt or be adapted to many different functions or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Versatility'

  • "The versatility of this new smartphone is one of its biggest selling points."

    "Tính linh hoạt của chiếc điện thoại thông minh mới này là một trong những điểm thu hút khách hàng lớn nhất của nó."

  • "Her versatility as an actress allows her to play a wide range of roles."

    "Sự linh hoạt của cô ấy với tư cách là một diễn viên cho phép cô ấy đóng một loạt các vai diễn."

  • "The company values versatility in its employees."

    "Công ty đánh giá cao tính linh hoạt ở nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Versatility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: versatility
  • Adjective: versatile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skill(kỹ năng)
talent(tài năng)
competence(năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Versatility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Versatility chỉ khả năng thực hiện nhiều công việc khác nhau một cách dễ dàng và hiệu quả. Nó nhấn mạnh đến tính đa năng và sự khéo léo trong việc chuyển đổi giữa các vai trò, kỹ năng hoặc ứng dụng. Khác với 'flexibility' (tính linh hoạt), versatility nhấn mạnh đến phạm vi rộng hơn các khả năng, trong khi flexibility tập trung vào khả năng uốn nắn, thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Versatility *of*: Thường được sử dụng để chỉ tính linh hoạt của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'The versatility of this software is amazing.' Versatility *in*: Thường được dùng để chỉ sự linh hoạt trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'His versatility in music is well-known.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Versatility'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her versatility as a musician allows her to play multiple instruments proficiently.
Sự đa tài của cô ấy với tư cách là một nhạc sĩ cho phép cô ấy chơi thành thạo nhiều nhạc cụ.
Phủ định
The company's lack of versatility in adapting to new technologies led to its decline.
Việc công ty thiếu sự linh hoạt trong việc thích ứng với các công nghệ mới đã dẫn đến sự suy giảm của nó.
Nghi vấn
Does his versatility make him a valuable asset to the team?
Sự đa năng của anh ấy có khiến anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a versatile actress.
Cô ấy là một nữ diễn viên đa tài.
Phủ định
Isn't she versatile enough for the role?
Có phải cô ấy không đủ đa tài cho vai diễn này?
Nghi vấn
Does his versatility make him a valuable asset to the team?
Sự linh hoạt của anh ấy có làm cho anh ấy trở thành một tài sản quý giá cho đội không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actress was versatile, easily adapting to different roles in the play.
Nữ diễn viên rất đa tài, dễ dàng thích ứng với các vai diễn khác nhau trong vở kịch.
Phủ định
He didn't show much versatility during the project; he stuck to the same methods.
Anh ấy không thể hiện nhiều sự linh hoạt trong suốt dự án; anh ấy chỉ sử dụng những phương pháp cũ.
Nghi vấn
Did her versatility surprise you when she switched from singing to acting?
Sự đa tài của cô ấy có làm bạn ngạc nhiên khi cô ấy chuyển từ ca hát sang diễn xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)