(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admirably
C1

admirably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng ngưỡng mộ đáng khen xuất sắc đáng khâm phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admirably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng ngưỡng mộ; một cách xuất sắc, ấn tượng hoặc đáng được tôn trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that deserves admiration; in a manner that is excellent, impressive, or worthy of respect.

Ví dụ Thực tế với 'Admirably'

  • "She handled the crisis admirably, remaining calm and efficient."

    "Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách đáng ngưỡng mộ, giữ bình tĩnh và hiệu quả."

  • "The team performed admirably despite the difficult conditions."

    "Đội đã thể hiện một cách đáng ngưỡng mộ mặc dù điều kiện khó khăn."

  • "He admirably admitted his mistake and apologized."

    "Anh ấy đã đáng ngưỡng mộ thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admirably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: admirably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(tệ)
badly(tồi tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Admirably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'admirably' thường được sử dụng để mô tả hành động, phẩm chất hoặc cách cư xử đáng khen ngợi, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng. Nó nhấn mạnh mức độ xuất sắc hoặc phẩm chất đạo đức cao. So với các từ đồng nghĩa như 'well' (tốt), 'excellently' (xuất sắc), 'admirably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngưỡng mộ và sự công nhận giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admirably'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has handled the crisis admirably.
Cô ấy đã giải quyết cuộc khủng hoảng một cách đáng ngưỡng mộ.
Phủ định
They haven't managed their resources admirably this year.
Họ đã không quản lý các nguồn lực của mình một cách đáng ngưỡng mộ trong năm nay.
Nghi vấn
Has he performed admirably in his new role?
Anh ấy đã thể hiện một cách đáng ngưỡng mộ trong vai trò mới của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)