admirably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admirably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng ngưỡng mộ; một cách xuất sắc, ấn tượng hoặc đáng được tôn trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that deserves admiration; in a manner that is excellent, impressive, or worthy of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Admirably'
-
"She handled the crisis admirably, remaining calm and efficient."
"Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách đáng ngưỡng mộ, giữ bình tĩnh và hiệu quả."
-
"The team performed admirably despite the difficult conditions."
"Đội đã thể hiện một cách đáng ngưỡng mộ mặc dù điều kiện khó khăn."
-
"He admirably admitted his mistake and apologized."
"Anh ấy đã đáng ngưỡng mộ thừa nhận sai lầm của mình và xin lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admirably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: admirably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admirably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'admirably' thường được sử dụng để mô tả hành động, phẩm chất hoặc cách cư xử đáng khen ngợi, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng. Nó nhấn mạnh mức độ xuất sắc hoặc phẩm chất đạo đức cao. So với các từ đồng nghĩa như 'well' (tốt), 'excellently' (xuất sắc), 'admirably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngưỡng mộ và sự công nhận giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admirably'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has handled the crisis admirably.
|
Cô ấy đã giải quyết cuộc khủng hoảng một cách đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
They haven't managed their resources admirably this year.
|
Họ đã không quản lý các nguồn lực của mình một cách đáng ngưỡng mộ trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has he performed admirably in his new role?
|
Anh ấy đã thể hiện một cách đáng ngưỡng mộ trong vai trò mới của mình phải không? |