adolescence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adolescence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn sau khi bắt đầu tuổi dậy thì, trong đó một người trẻ tuổi phát triển từ trẻ con thành người lớn.
Definition (English Meaning)
The period following the onset of puberty during which a young person develops from child to adult.
Ví dụ Thực tế với 'Adolescence'
-
"Adolescence is a time of great change and self-discovery."
"Tuổi thiếu niên là thời kỳ của những thay đổi lớn và khám phá bản thân."
-
"The challenges of adolescence can be difficult to navigate."
"Những thách thức của tuổi thiếu niên có thể khó khăn để vượt qua."
-
"She is studying the cognitive development of children in early adolescence."
"Cô ấy đang nghiên cứu sự phát triển nhận thức của trẻ em ở độ tuổi thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adolescence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adolescence
- Adjective: adolescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adolescence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adolescence' nhấn mạnh giai đoạn phát triển về mặt thể chất, tâm lý và xã hội từ khi bắt đầu dậy thì đến khi trưởng thành. Nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 13 đến 19 tuổi, mặc dù độ tuổi chính xác có thể khác nhau tùy theo từng cá nhân và văn hóa. Không nên nhầm lẫn với 'childhood' (thời thơ ấu) hoặc 'adulthood' (tuổi trưởng thành).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'during adolescence' (trong suốt tuổi thiếu niên), 'in adolescence' (ở tuổi thiếu niên), 'go through adolescence' (trải qua tuổi thiếu niên). Giới từ 'during' nhấn mạnh khoảng thời gian, 'in' chỉ thời điểm trong giai đoạn, và 'through' diễn tả quá trình trải nghiệm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adolescence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although adolescence can be a challenging time, it is also a period of great growth and discovery.
|
Mặc dù tuổi thiếu niên có thể là một khoảng thời gian đầy thử thách, nhưng nó cũng là một giai đoạn phát triển và khám phá lớn. |
| Phủ định |
Even though he is adolescent, he doesn't act like other people in his age.
|
Mặc dù cậu ấy đang ở tuổi thanh thiếu niên, cậu ấy không hành động như những người khác cùng tuổi. |
| Nghi vấn |
Because adolescence is a formative period, is it important to provide teenagers with guidance and support?
|
Bởi vì tuổi thiếu niên là một giai đoạn hình thành, có quan trọng không khi cung cấp cho thanh thiếu niên sự hướng dẫn và hỗ trợ? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That adolescence is a period of significant change is undeniable.
|
Việc tuổi thiếu niên là một giai đoạn thay đổi đáng kể là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether adolescent rebellion is always a sign of trouble is not certain.
|
Liệu sự nổi loạn ở tuổi thanh thiếu niên có phải luôn là dấu hiệu của rắc rối hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why some individuals struggle more during adolescence remains a complex question.
|
Tại sao một số cá nhân lại gặp nhiều khó khăn hơn trong tuổi thiếu niên vẫn là một câu hỏi phức tạp. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Adolescence, which is a period of significant change, can be challenging for teenagers.
|
Tuổi vị thành niên, giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng, có thể là một thử thách đối với thanh thiếu niên. |
| Phủ định |
Adolescence is not a time when all young people experience severe emotional distress, which many adults mistakenly believe.
|
Tuổi vị thành niên không phải là thời điểm mà tất cả những người trẻ tuổi đều trải qua những đau khổ về mặt cảm xúc, điều mà nhiều người lớn lầm tưởng. |
| Nghi vấn |
Is adolescence, when teenagers strive for independence, also a time of increased parental concern?
|
Liệu tuổi vị thành niên, khi thanh thiếu niên cố gắng để độc lập, cũng là thời điểm mà các bậc cha mẹ tăng cường sự lo lắng? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Adolescence is a time of significant physical and emotional change.
|
Tuổi thiếu niên là thời kỳ có nhiều thay đổi lớn về thể chất và cảm xúc. |
| Phủ định |
Adolescence is not always an easy period for teenagers.
|
Tuổi thiếu niên không phải lúc nào cũng là một giai đoạn dễ dàng đối với thanh thiếu niên. |
| Nghi vấn |
Is adolescence a challenging time for most young people?
|
Có phải tuổi thiếu niên là một giai đoạn đầy thử thách đối với hầu hết những người trẻ tuổi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her adolescence was a time of great personal growth.
|
Thời niên thiếu của cô ấy là thời gian trưởng thành vượt bậc. |
| Phủ định |
They didn't understand the challenges of adolescence.
|
Họ đã không hiểu những khó khăn của tuổi thiếu niên. |
| Nghi vấn |
Is his adolescent behavior a cause for concern?
|
Hành vi tuổi thiếu niên của anh ấy có phải là một nguyên nhân đáng lo ngại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Young people often experience rapid physical and emotional changes during adolescence.
|
Những người trẻ tuổi thường trải qua những thay đổi nhanh chóng về thể chất và cảm xúc trong giai đoạn vị thành niên. |
| Phủ định |
Rarely do adolescent experiences precisely mirror those of their parents, given societal shifts.
|
Hiếm khi những trải nghiệm ở tuổi vị thành niên phản ánh chính xác những trải nghiệm của cha mẹ họ, do những thay đổi của xã hội. |
| Nghi vấn |
Should an adolescent find themselves struggling with identity, seeking guidance is advisable.
|
Nếu một thanh thiếu niên cảm thấy khó khăn trong việc xác định bản thân, thì việc tìm kiếm sự hướng dẫn là điều nên làm. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turns 20, she will have been experiencing the challenges of adolescence for nearly a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy 20 tuổi, cô ấy sẽ đã trải qua những thử thách của tuổi dậy thì trong gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been enjoying the freedoms of adulthood for long before he starts facing the responsibilities of it, leaving his adolescence behind.
|
Anh ấy sẽ không tận hưởng sự tự do của tuổi trưởng thành được lâu trước khi bắt đầu đối mặt với những trách nhiệm của nó, bỏ lại tuổi thiếu niên của mình phía sau. |
| Nghi vấn |
Will they have been studying adolescent psychology long enough to understand the complexities of teenage behavior by the end of the semester?
|
Liệu họ sẽ học tâm lý học vị thành niên đủ lâu để hiểu được sự phức tạp của hành vi thiếu niên vào cuối học kỳ này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an adolescent.
|
Anh ấy là một thiếu niên. |
| Phủ định |
She does not experience adolescence in the same way as others.
|
Cô ấy không trải qua tuổi thiếu niên giống như những người khác. |
| Nghi vấn |
Is adolescence a challenging time for him?
|
Tuổi thiếu niên có phải là một khoảng thời gian khó khăn đối với anh ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my adolescence hadn't passed so quickly.
|
Tôi ước tuổi thanh xuân của tôi không trôi qua nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so rebellious during my adolescent years.
|
Giá mà tôi đã không nổi loạn như vậy trong những năm tháng thiếu niên của mình. |
| Nghi vấn |
If only parents would understand the challenges of adolescence better, would teenagers be happier?
|
Giá mà cha mẹ hiểu những thách thức của tuổi thiếu niên tốt hơn, liệu thanh thiếu niên có hạnh phúc hơn không? |