(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantaged
B2

advantaged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có lợi thế ở vị thế thuận lợi được ưu tiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị thế thuận lợi; có nhiều lợi thế hơn những người khác.

Definition (English Meaning)

In a favorable position; having more advantages than others.

Ví dụ Thực tế với 'Advantaged'

  • "Children from advantaged backgrounds often have access to better education."

    "Trẻ em từ những hoàn cảnh thuận lợi thường được tiếp cận với nền giáo dục tốt hơn."

  • "The advantaged students had more resources available to them."

    "Những học sinh có lợi thế có nhiều nguồn lực hơn cho họ."

  • "She comes from a very advantaged family."

    "Cô ấy đến từ một gia đình rất có điều kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: advantaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Advantaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'advantaged' thường được dùng để mô tả những cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng có điều kiện sống tốt hơn, nhiều cơ hội hơn so với những người khác. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội học, kinh tế học để thảo luận về sự bất bình đẳng và các cơ hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantaged'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because they were advantaged, they had access to better educational opportunities.
Bởi vì họ có nhiều lợi thế, họ được tiếp cận với các cơ hội giáo dục tốt hơn.
Phủ định
Although he was advantaged in many ways, he didn't succeed because he lacked motivation.
Mặc dù anh ấy có nhiều lợi thế về nhiều mặt, anh ấy đã không thành công vì thiếu động lực.
Nghi vấn
Since you were advantaged growing up, did you feel pressure to succeed?
Vì bạn có nhiều lợi thế khi lớn lên, bạn có cảm thấy áp lực phải thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)