advantaged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị thế thuận lợi; có nhiều lợi thế hơn những người khác.
Definition (English Meaning)
In a favorable position; having more advantages than others.
Ví dụ Thực tế với 'Advantaged'
-
"Children from advantaged backgrounds often have access to better education."
"Trẻ em từ những hoàn cảnh thuận lợi thường được tiếp cận với nền giáo dục tốt hơn."
-
"The advantaged students had more resources available to them."
"Những học sinh có lợi thế có nhiều nguồn lực hơn cho họ."
-
"She comes from a very advantaged family."
"Cô ấy đến từ một gia đình rất có điều kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advantaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advantaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advantaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'advantaged' thường được dùng để mô tả những cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng có điều kiện sống tốt hơn, nhiều cơ hội hơn so với những người khác. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội học, kinh tế học để thảo luận về sự bất bình đẳng và các cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantaged'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because they were advantaged, they had access to better educational opportunities.
|
Bởi vì họ có nhiều lợi thế, họ được tiếp cận với các cơ hội giáo dục tốt hơn. |
| Phủ định |
Although he was advantaged in many ways, he didn't succeed because he lacked motivation.
|
Mặc dù anh ấy có nhiều lợi thế về nhiều mặt, anh ấy đã không thành công vì thiếu động lực. |
| Nghi vấn |
Since you were advantaged growing up, did you feel pressure to succeed?
|
Vì bạn có nhiều lợi thế khi lớn lên, bạn có cảm thấy áp lực phải thành công không? |