well-off
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giàu có, khá giả, sung túc.
Definition (English Meaning)
Having plenty of money; affluent.
Ví dụ Thực tế với 'Well-off'
-
"They are quite well-off, living in a large house with a swimming pool."
"Họ khá giả, sống trong một ngôi nhà lớn với hồ bơi."
-
"Even though he retired early, he's still quite well-off."
"Mặc dù ông ấy nghỉ hưu sớm, ông ấy vẫn khá giả."
-
"The well-off families in the neighborhood contribute generously to local charities."
"Những gia đình khá giả trong khu phố đóng góp hào phóng cho các tổ chức từ thiện địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tình trạng tài chính tốt, đủ để sống thoải mái và không phải lo lắng về tiền bạc. Khác với 'rich' (giàu) ở chỗ 'well-off' mang tính chất tương đối, chỉ cần có một mức sống ổn định, không nhất thiết phải cực kỳ giàu có. So sánh với 'wealthy' (giàu có), 'well-off' thường ám chỉ sự thoải mái về tài chính hơn là khối lượng tài sản khổng lồ. 'Affluent' là một từ đồng nghĩa gần nhất, thể hiện sự dư dả về vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-off'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be well-off is her ultimate goal in life.
|
Trở nên giàu có là mục tiêu cuối cùng của cô ấy trong cuộc sống. |
| Phủ định |
He chose not to be well-off by prioritizing helping others over accumulating wealth.
|
Anh ấy đã chọn không trở nên giàu có bằng cách ưu tiên giúp đỡ người khác hơn là tích lũy của cải. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to be well-off to be happy?
|
Có cần thiết phải giàu có để được hạnh phúc không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The family is well-off: they own several properties and a successful business.
|
Gia đình này khá giả: họ sở hữu nhiều bất động sản và một doanh nghiệp thành công. |
| Phủ định |
Despite appearances, they are not well-off: they are heavily in debt.
|
Mặc dù có vẻ ngoài như vậy, họ không hề khá giả: họ đang nợ nần chồng chất. |
| Nghi vấn |
Are they really well-off: or are they just good at pretending?
|
Họ có thực sự khá giả không: hay họ chỉ giỏi giả vờ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, he would be well-off now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư khôn ngoan, giờ anh ấy đã khá giả rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so generous, she wouldn't be well-off today.
|
Nếu cô ấy không quá hào phóng, có lẽ hôm nay cô ấy không được khá giả. |
| Nghi vấn |
If they hadn't spent all their money, would they be well-off now?
|
Nếu họ không tiêu hết tiền, giờ họ có khá giả không? |