favorable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favorable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ sự tán thành; mang lại cảm giác chấp thuận, tán thành.
Definition (English Meaning)
Expressing approval; giving a feeling of approval.
Ví dụ Thực tế với 'Favorable'
-
"The economic forecast is favorable for growth."
"Dự báo kinh tế thuận lợi cho tăng trưởng."
-
"The conditions were favorable for a successful launch."
"Các điều kiện thuận lợi cho một vụ phóng thành công."
-
"The judge gave a favorable ruling in the case."
"Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết có lợi trong vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Favorable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Favorable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'favorable' thường được dùng để mô tả những điều kiện, hoàn cảnh, hoặc kết quả mang tính tích cực, có lợi, hoặc có triển vọng tốt. Nó cũng có thể dùng để diễn tả sự chấp thuận, ủng hộ đối với một ý kiến, kế hoạch, hoặc người nào đó. So với các từ đồng nghĩa như 'positive', 'advantageous', 'beneficial', 'favorable' mang sắc thái nhấn mạnh đến sự thuận lợi, ủng hộ, tạo điều kiện tốt hơn cho một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'favorable to': Thường được dùng để chỉ sự ủng hộ, tán thành đối với một người, ý tưởng, hoặc kế hoạch. Ví dụ: 'The reviews were favorable to the new movie.' ('Các bài đánh giá ủng hộ bộ phim mới.')
'favorable for': Thường được dùng để chỉ những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi cho một việc gì đó. Ví dụ: 'The weather is favorable for sailing.' ('Thời tiết thuận lợi cho việc đi thuyền.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Favorable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.