(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disadvantaged
B2

disadvantaged

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoàn cảnh khó khăn thiệt thòi bất lợi khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disadvantaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong hoàn cảnh bất lợi, đặc biệt liên quan đến các cơ hội tài chính hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

In unfavorable circumstances, especially with regard to financial or social opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Disadvantaged'

  • "Children from disadvantaged backgrounds often struggle in school."

    "Trẻ em từ những hoàn cảnh khó khăn thường gặp khó khăn ở trường."

  • "The government is trying to help disadvantaged communities."

    "Chính phủ đang cố gắng giúp đỡ các cộng đồng gặp khó khăn."

  • "She works with disadvantaged youth."

    "Cô ấy làm việc với thanh niên có hoàn cảnh khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disadvantaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disadvantaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Disadvantaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disadvantaged' thường được dùng để mô tả các cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng gặp khó khăn do thiếu các nguồn lực, cơ hội hoặc quyền lợi mà những người khác có. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng và sự cần thiết phải hỗ trợ và cải thiện tình hình cho những người này. Khác với 'poor' (nghèo), 'disadvantaged' tập trung nhiều hơn vào những rào cản và bất công xã hội hơn là chỉ tình trạng thiếu tiền bạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Khi dùng 'in', ta thường thấy cụm 'disadvantaged in...' để chỉ lĩnh vực mà ai đó gặp bất lợi, ví dụ 'disadvantaged in education'. Khi dùng 'by', ta có thể thấy 'disadvantaged by...' để chỉ nguyên nhân gây ra sự bất lợi, ví dụ 'disadvantaged by poverty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disadvantaged'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government provides scholarships to disadvantaged students.
Chính phủ cung cấp học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Phủ định
She doesn't believe that being disadvantaged is an excuse for failure.
Cô ấy không tin rằng hoàn cảnh khó khăn là một cái cớ cho sự thất bại.
Nghi vấn
Are disadvantaged children given equal opportunities in education?
Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn có được tạo cơ hội học tập bình đẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)