(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advection
C1

advection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự truyền tải (theo phương ngang) sự đối lưu ngang sự vận chuyển (theo phương ngang)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền tải nhiệt hoặc vật chất bằng dòng chảy của chất lỏng, đặc biệt là theo phương ngang trong khí quyển hoặc biển.

Definition (English Meaning)

The transfer of heat or matter by the flow of a fluid, especially horizontally in the atmosphere or the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Advection'

  • "The advection of warm air brought a sudden rise in temperature."

    "Sự truyền tải không khí ấm đã mang lại sự tăng đột ngột về nhiệt độ."

  • "Horizontal advection is a key process in the distribution of pollutants."

    "Sự truyền tải ngang là một quá trình quan trọng trong việc phân phối các chất ô nhiễm."

  • "The model simulates the advection of salt in the ocean."

    "Mô hình mô phỏng sự truyền tải muối trong đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advection
  • Adjective: advective
  • Adverb: advectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convection(đối lưu (chú ý: convection bao gồm cả chuyển động dọc))
transport(sự vận chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

convection(đối lưu)
radiation(bức xạ)
diffusion(khuếch tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khí tượng học Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Advection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Advection đề cập đến sự vận chuyển theo chiều ngang (hoặc gần như chiều ngang). Nó thường được sử dụng để mô tả cách nhiệt, độ ẩm hoặc các chất ô nhiễm di chuyển trong không khí hoặc nước. Nó khác với 'convection', bao gồm cả chuyển động theo chiều dọc do sự khác biệt về mật độ (ví dụ: không khí nóng bốc lên). Advection quan trọng trong việc phân phối nhiệt và các chất trong các hệ thống tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Advection of' được sử dụng để chỉ vật chất hoặc tính chất được truyền tải. Ví dụ: 'advection of heat', 'advection of moisture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)