adware
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm hiển thị quảng cáo không mong muốn trên máy tính của người dùng, thường được cài đặt mà không có sự đồng ý của người dùng.
Definition (English Meaning)
Software that displays unwanted advertisements on a user's computer, often installed without the user's consent.
Ví dụ Thực tế với 'Adware'
-
"The computer was infected with adware after downloading a free program."
"Máy tính đã bị nhiễm phần mềm quảng cáo sau khi tải xuống một chương trình miễn phí."
-
"Many free software downloads include adware."
"Nhiều phần mềm miễn phí tải xuống bao gồm phần mềm quảng cáo."
-
"Adware can significantly slow down your computer's performance."
"Phần mềm quảng cáo có thể làm chậm đáng kể hiệu suất máy tính của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adware
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adware thường được cài đặt lén lút cùng với các phần mềm miễn phí khác. Nó có thể làm chậm máy tính, gây khó chịu và đôi khi dẫn đến các rủi ro bảo mật. Khác với các loại phần mềm độc hại nghiêm trọng hơn như virus hoặc trojan, adware chủ yếu gây phiền toái và hiển thị quảng cáo. Tuy nhiên, một số adware có thể thu thập thông tin cá nhân người dùng mà không được phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Adware for Windows’, ‘adware from a downloaded program’. 'For' chỉ ra nền tảng mà adware nhắm đến. 'From' chỉ ra nguồn gốc của adware.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adware'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software included bundled adware, which displayed unwanted advertisements.
|
Phần mềm mới bao gồm phần mềm quảng cáo đi kèm, hiển thị các quảng cáo không mong muốn. |
| Phủ định |
The security scan didn't detect any adware on the system.
|
Quá trình quét bảo mật không phát hiện bất kỳ phần mềm quảng cáo nào trên hệ thống. |
| Nghi vấn |
What kind of problems can adware cause on my computer?
|
Phần mềm quảng cáo có thể gây ra những loại vấn đề nào trên máy tính của tôi? |