(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advertising-supported software
B2

advertising-supported software

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm có quảng cáo phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advertising-supported software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm tạo ra doanh thu cho nhà phát triển hoặc nhà phân phối bằng cách hiển thị quảng cáo trực tuyến trong giao diện ứng dụng.

Definition (English Meaning)

Software that generates revenue for the developer or distributor by displaying online advertisements in the application interface.

Ví dụ Thực tế với 'Advertising-supported software'

  • "Many free mobile apps are advertising-supported software."

    "Nhiều ứng dụng di động miễn phí là phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo."

  • "The company's advertising-supported software helps them offer a free version of their product."

    "Phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo của công ty giúp họ cung cấp phiên bản miễn phí của sản phẩm."

  • "Users should be aware of the potential risks associated with downloading advertising-supported software."

    "Người dùng nên nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc tải xuống phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advertising-supported software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: software
  • Adjective: advertising-supported
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

paid software(phần mềm trả phí)
subscription software(phần mềm thuê bao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Advertising-supported software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình miễn phí hoặc giá rẻ, trong đó người dùng chấp nhận xem quảng cáo để sử dụng phần mềm. Mức độ xâm nhập của quảng cáo có thể khác nhau, từ biểu ngữ nhỏ đến quảng cáo toàn màn hình. So sánh với 'shareware' (phần mềm dùng thử có giới hạn) và 'freemium' (miễn phí với các tính năng trả phí).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advertising-supported software'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been developing advertising-supported software to increase revenue.
Công ty đã và đang phát triển phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo để tăng doanh thu.
Phủ định
They haven't been using advertising-supported software because of privacy concerns.
Họ đã không sử dụng phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo vì lo ngại về quyền riêng tư.
Nghi vấn
Has the user been downloading advertising-supported software without realizing it?
Người dùng có đang tải xuống phần mềm được hỗ trợ bởi quảng cáo mà không nhận ra điều đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)