(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerate
B2

aerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm thoáng khí sục khí oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm thoáng khí, sục khí (vào một vật liệu nào đó).

Definition (English Meaning)

To introduce air into (a material).

Ví dụ Thực tế với 'Aerate'

  • "It is important to aerate the soil to allow the roots to breathe."

    "Điều quan trọng là làm thoáng khí đất để giúp rễ cây hô hấp."

  • "Gardeners aerate their lawns to improve drainage."

    "Người làm vườn làm thoáng khí bãi cỏ của họ để cải thiện khả năng thoát nước."

  • "The purpose of the waterfall is to aerate the water in the lake."

    "Mục đích của thác nước là để làm thoáng khí nước trong hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: aerate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Làm vườn Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Aerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc đưa không khí vào đất, nước hoặc các chất lỏng khác. Mục đích là cải thiện chất lượng, tạo điều kiện cho sự sống hoặc thúc đẩy quá trình hóa học. Khác với 'ventilate' (thông gió) ở chỗ 'aerate' tập trung vào việc hòa trộn không khí vào vật chất, còn 'ventilate' là thay đổi không khí trong một không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ ra chất được sử dụng để làm thoáng khí. Ví dụ: 'The soil was aerated with compost'. (Đất được làm thoáng khí bằng phân trộn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should aerate the lawn to improve grass growth.
Bạn nên xới đất cho bãi cỏ để cải thiện sự phát triển của cỏ.
Phủ định
You must not aerate the soil when it is waterlogged.
Bạn không được xới đất khi nó bị úng nước.
Nghi vấn
Can we aerate the wine to enhance its flavor?
Chúng ta có thể sục khí cho rượu để tăng hương vị của nó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The groundskeeper had been aerating the lawn for hours before the rain started.
Người trông coi sân đã xới đất bãi cỏ hàng giờ trước khi trời bắt đầu mưa.
Phủ định
She hadn't been aerating the wine long enough, so it didn't taste its best.
Cô ấy đã không sục khí rượu đủ lâu, vì vậy nó không có vị ngon nhất.
Nghi vấn
Had the farmer been aerating the soil properly, or was that why the crops failed?
Người nông dân đã xới đất đúng cách chưa, hay đó là lý do tại sao mùa màng thất bát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)