(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ventilate
B2

ventilate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thông gió làm thoáng khí giải tỏa (cảm xúc) bày tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventilate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông gió, làm thoáng khí, làm cho không khí lưu thông trong một không gian kín.

Definition (English Meaning)

To cause fresh air to enter and move around a room, building, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Ventilate'

  • "It's important to ventilate the room regularly to prevent mold growth."

    "Việc thông gió phòng thường xuyên rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc."

  • "The building was designed to ventilate naturally."

    "Tòa nhà được thiết kế để thông gió tự nhiên."

  • "She ventilated her anger by writing in her journal."

    "Cô ấy giải tỏa cơn giận bằng cách viết nhật ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ventilate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

air(làm thoáng khí)
aerate(thông khí)
express(bày tỏ)
air out(làm thoáng khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

airflow(luồng không khí)
air conditioning(điều hòa không khí)
respiration(sự hô hấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Y học Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Ventilate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp không khí sạch và loại bỏ không khí ô nhiễm hoặc nóng bức khỏi một không gian. 'Ventilate' nhấn mạnh vào việc tạo ra sự lưu thông không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Ventilate with': thường dùng khi nói rõ phương tiện hoặc cách thức thông gió. Ví dụ: 'The room was ventilated with fans.' (Căn phòng được thông gió bằng quạt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventilate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That they need to ventilate the room is obvious.
Việc họ cần thông gió cho căn phòng là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the building is properly ventilated isn't clear.
Việc tòa nhà có được thông gió đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why they didn't ventilate the room remains a mystery.
Tại sao họ không thông gió cho căn phòng vẫn là một điều bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had ventilated the room properly, the mold wouldn't have grown so quickly.
Nếu họ đã thông gió phòng đúng cách, nấm mốc đã không phát triển nhanh như vậy.
Phủ định
If the building's design had not included adequate ventilation, the air quality would not have been improved.
Nếu thiết kế của tòa nhà không bao gồm hệ thống thông gió đầy đủ, chất lượng không khí đã không được cải thiện.
Nghi vấn
Would the air have been cleaner if we had used a more powerful ventilation system?
Liệu không khí có trong lành hơn nếu chúng ta đã sử dụng hệ thống thông gió mạnh hơn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The maintenance team is ventilating the office building now.
Đội bảo trì đang thông gió cho tòa nhà văn phòng ngay bây giờ.
Phủ định
We are not ventilating the room because it's too cold outside.
Chúng tôi không thông gió cho căn phòng vì bên ngoài quá lạnh.
Nghi vấn
Is the engineer ventilating the tunnel to remove the smoke?
Kỹ sư có đang thông gió đường hầm để loại bỏ khói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)