ventilate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventilate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông gió, làm thoáng khí, làm cho không khí lưu thông trong một không gian kín.
Definition (English Meaning)
To cause fresh air to enter and move around a room, building, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Ventilate'
-
"It's important to ventilate the room regularly to prevent mold growth."
"Việc thông gió phòng thường xuyên rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc."
-
"The building was designed to ventilate naturally."
"Tòa nhà được thiết kế để thông gió tự nhiên."
-
"She ventilated her anger by writing in her journal."
"Cô ấy giải tỏa cơn giận bằng cách viết nhật ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ventilate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ventilation
- Verb: ventilate
- Adjective: ventilated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ventilate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp không khí sạch và loại bỏ không khí ô nhiễm hoặc nóng bức khỏi một không gian. 'Ventilate' nhấn mạnh vào việc tạo ra sự lưu thông không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ventilate with': thường dùng khi nói rõ phương tiện hoặc cách thức thông gió. Ví dụ: 'The room was ventilated with fans.' (Căn phòng được thông gió bằng quạt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventilate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they need to ventilate the room is obvious.
|
Việc họ cần thông gió cho căn phòng là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the building is properly ventilated isn't clear.
|
Việc tòa nhà có được thông gió đúng cách hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why they didn't ventilate the room remains a mystery.
|
Tại sao họ không thông gió cho căn phòng vẫn là một điều bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had ventilated the room properly, the mold wouldn't have grown so quickly.
|
Nếu họ đã thông gió phòng đúng cách, nấm mốc đã không phát triển nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If the building's design had not included adequate ventilation, the air quality would not have been improved.
|
Nếu thiết kế của tòa nhà không bao gồm hệ thống thông gió đầy đủ, chất lượng không khí đã không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would the air have been cleaner if we had used a more powerful ventilation system?
|
Liệu không khí có trong lành hơn nếu chúng ta đã sử dụng hệ thống thông gió mạnh hơn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The maintenance team is ventilating the office building now.
|
Đội bảo trì đang thông gió cho tòa nhà văn phòng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
We are not ventilating the room because it's too cold outside.
|
Chúng tôi không thông gió cho căn phòng vì bên ngoài quá lạnh. |
| Nghi vấn |
Is the engineer ventilating the tunnel to remove the smoke?
|
Kỹ sư có đang thông gió đường hầm để loại bỏ khói không? |