(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerial bombardment
C1

aerial bombardment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ném bom từ trên không oanh tạc trên không không kích bằng bom
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerial bombardment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tấn công một địa điểm bằng cách thả bom từ máy bay.

Definition (English Meaning)

The act of attacking a place by dropping bombs from aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Aerial bombardment'

  • "The city suffered heavy damage after the aerial bombardment."

    "Thành phố chịu thiệt hại nặng nề sau cuộc ném bom từ trên không."

  • "The government condemned the aerial bombardment of civilian areas."

    "Chính phủ lên án cuộc ném bom từ trên không vào các khu vực dân sự."

  • "Intelligence reports suggested an imminent aerial bombardment."

    "Báo cáo tình báo cho thấy một cuộc ném bom từ trên không sắp xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerial bombardment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerial bombardment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bombing raid(cuộc tập kích bằng bom)
air raid(cuộc không kích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air strike(cuộc không kích)
carpet bombing(ném bom rải thảm)
precision bombing(ném bom chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Aerial bombardment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'aerial bombardment' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng không quân để ném bom có chủ đích vào một mục tiêu cụ thể. Khác với 'air raid' (cuộc không kích) mang tính chất rộng hơn, 'aerial bombardment' ám chỉ một chiến dịch có kế hoạch và quy mô lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'- of': Thường dùng để chỉ đối tượng bị ném bom (ví dụ: aerial bombardment of the city). '- on': Thường dùng khi muốn nhấn mạnh hành động tác động lên đối tượng (ví dụ: aerial bombardment on the enemy positions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerial bombardment'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city suffered extensive damage after the aerial bombardment.
Thành phố chịu thiệt hại nặng nề sau cuộc ném bom từ trên không.
Phủ định
The rebels denied that they were responsible for the aerial bombardment.
Quân nổi dậy phủ nhận việc họ chịu trách nhiệm cho cuộc ném bom từ trên không.
Nghi vấn
What triggered the sudden aerial bombardment?
Điều gì đã gây ra cuộc ném bom từ trên không đột ngột này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)