smog
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ô nhiễm không khí nghiêm trọng, có nguồn gốc từ công nghiệp, khí thải và/hoặc đốt nhiên liệu, xảy ra trong điều kiện khí hậu nhất định.
Definition (English Meaning)
A type of intense air pollution, originating from industry, exhaust fumes, and/or burning fuel, that occurs under certain climatic conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Smog'
-
"The city was shrouded in a thick blanket of smog."
"Thành phố bị bao phủ trong một lớp smog dày đặc."
-
"Smog can cause respiratory problems."
"Smog có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."
-
"The government is trying to reduce smog levels in the city."
"Chính phủ đang cố gắng giảm mức độ smog trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'smog' là sự kết hợp của hai từ 'smoke' (khói) và 'fog' (sương mù), thể hiện bản chất của nó là sự pha trộn giữa khói và sương mù tạo thành một lớp ô nhiễm dày đặc bao phủ không khí. Nó thường ám chỉ ô nhiễm không khí đô thị nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Smog thường xuất hiện 'in' một thành phố hoặc 'over' một khu vực lớn.
Ví dụ: 'The smog in Los Angeles is often very thick.' (Smog ở Los Angeles thường rất dày.)
'A blanket of smog hung over the city.' (Một lớp smog bao phủ thành phố.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smog'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the factory released too much pollution, the city was covered in smog.
|
Vì nhà máy thải ra quá nhiều ô nhiễm, thành phố đã bị bao phủ trong khói bụi. |
| Phủ định |
Even though the government implemented new regulations, the city hasn't been free from smog.
|
Mặc dù chính phủ đã thực hiện các quy định mới, thành phố vẫn chưa thoát khỏi khói bụi. |
| Nghi vấn |
If we plant more trees, will we be able to reduce the amount of smog in the air?
|
Nếu chúng ta trồng thêm cây, liệu chúng ta có thể giảm lượng khói bụi trong không khí không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smog hung heavy over the city.
|
Sương khói bao trùm nặng nề trên thành phố. |
| Phủ định |
There isn't any smog in this remote area.
|
Không có sương khói ở khu vực hẻo lánh này. |
| Nghi vấn |
Does the smog affect respiratory health?
|
Sương khói có ảnh hưởng đến sức khỏe hô hấp không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to suffer from heavy smog tomorrow.
|
Thành phố sẽ phải chịu đựng khói bụi nặng vào ngày mai. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the smog problem anymore.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua vấn đề khói bụi nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to implement new policies to reduce smog levels?
|
Họ có định thực hiện các chính sách mới để giảm mức độ khói bụi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the smog weren't so bad today.
|
Tôi ước gì hôm nay khói bụi không tệ đến thế. |
| Phủ định |
If only there weren't so much smog in the city.
|
Giá mà không có quá nhiều khói bụi trong thành phố. |
| Nghi vấn |
I wish the government would do something about the smog, wouldn't you?
|
Tôi ước chính phủ sẽ làm điều gì đó về khói bụi, bạn có ước không? |