aloof
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aloof'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thân thiện hoặc cởi mở; lạnh lùng và xa cách.
Definition (English Meaning)
Not friendly or forthcoming; cool and distant.
Ví dụ Thực tế với 'Aloof'
-
"He seemed aloof and uninterested in our conversation."
"Anh ấy có vẻ lạnh lùng và không quan tâm đến cuộc trò chuyện của chúng tôi."
-
"She kept herself aloof from all the office gossip."
"Cô ấy giữ mình tránh xa mọi chuyện tầm phào ở văn phòng."
-
"The celebrity maintained an aloof public image."
"Người nổi tiếng đó duy trì một hình ảnh lạnh lùng trước công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aloof'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aloof
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aloof'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aloof' thường được dùng để miêu tả người có vẻ ngoài lạnh nhạt, không quan tâm đến người khác, hoặc giữ khoảng cách với mọi người xung quanh. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự thiếu thiện cảm hoặc khó tiếp cận. Khác với 'reserved' (kín đáo), người 'reserved' có thể chỉ đơn giản là dè dặt, trong khi 'aloof' lại mang ý nghĩa chủ động tạo khoảng cách. So với 'distant' (xa cách), 'aloof' mạnh hơn, chỉ sự tách biệt cả về thể chất lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'from', 'aloof' có nghĩa là giữ khoảng cách với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'He remained aloof from the political debates.' (Anh ta giữ khoảng cách với các cuộc tranh luận chính trị.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aloof'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she was aloof at first, she eventually warmed up to the group.
|
Mặc dù lúc đầu cô ấy xa cách, cuối cùng cô ấy cũng trở nên thân thiện với nhóm. |
| Phủ định |
Even though he tried to be friendly, he couldn't shake the feeling that she remained aloof.
|
Mặc dù anh ấy cố gắng thân thiện, anh ấy vẫn không thể rũ bỏ cảm giác rằng cô ấy vẫn giữ khoảng cách. |
| Nghi vấn |
Even if she smiles, is she aloof because she doesn't trust us yet?
|
Ngay cả khi cô ấy cười, liệu cô ấy có xa cách vì cô ấy chưa tin tưởng chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often aloof, which makes it difficult to connect with him.
|
Anh ấy thường xa cách, điều này gây khó khăn trong việc kết nối với anh ấy. |
| Phủ định |
They are not aloof; they always welcome new people into their group.
|
Họ không hề xa cách; họ luôn chào đón những người mới vào nhóm của họ. |
| Nghi vấn |
Is she aloof because she's shy, or is it her personality?
|
Cô ấy xa cách vì cô ấy ngại ngùng, hay đó là tính cách của cô ấy? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more approachable, she would have felt less aloof and joined the conversation.
|
Nếu anh ấy dễ gần hơn, cô ấy đã cảm thấy bớt xa cách và tham gia vào cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so aloof, they might not have misunderstood her intentions.
|
Nếu cô ấy không hành xử quá xa cách, họ có lẽ đã không hiểu lầm ý định của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would they have understood him better if he had not seemed so aloof during the meeting?
|
Liệu họ có hiểu anh ấy hơn nếu anh ấy không tỏ ra quá xa cách trong cuộc họp? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often aloof in social situations.
|
Anh ấy thường tỏ ra xa cách trong các tình huống xã hội. |
| Phủ định |
Why isn't she aloof like her sister?
|
Tại sao cô ấy không xa cách như chị gái mình? |
| Nghi vấn |
Why does he seem so aloof to everyone?
|
Tại sao anh ấy có vẻ xa cách với mọi người như vậy? |