readily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dễ dàng, nhanh chóng và sẵn sàng; không do dự hoặc miễn cưỡng.
Definition (English Meaning)
Without hesitation or reluctance; willingly.
Ví dụ Thực tế với 'Readily'
-
"He readily agreed to help us."
"Anh ấy sẵn sàng đồng ý giúp chúng tôi."
-
"The new software is readily compatible with older systems."
"Phần mềm mới tương thích dễ dàng với các hệ thống cũ hơn."
-
"The company readily accepted the offer."
"Công ty đã sẵn sàng chấp nhận lời đề nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: readily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'readily' thường được dùng để diễn tả sự sẵn sàng, dễ dàng thực hiện một hành động hoặc chấp nhận một ý kiến nào đó. Nó nhấn mạnh tính tự nguyện và thiếu sự kháng cự. So với 'easily', 'readily' nghiêng về sự sẵn lòng và tự nguyện hơn là chỉ độ dễ dàng về mặt kỹ thuật. Ví dụ, 'He readily agreed' cho thấy anh ta đồng ý một cách tự nguyện và nhanh chóng, không phải chỉ là việc anh ta có thể dễ dàng đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'readily' đi kèm với giới từ 'to', nó thường mô tả khả năng phản ứng nhanh chóng hoặc dễ dàng với một điều gì đó. Ví dụ: 'readily adaptable to new situations' (dễ dàng thích nghi với các tình huống mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readily'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She readily agreed to help with the project.
|
Cô ấy sẵn sàng đồng ý giúp đỡ dự án. |
| Phủ định |
He didn't readily admit his mistake.
|
Anh ấy không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Do you readily accept new challenges?
|
Bạn có sẵn sàng chấp nhận những thử thách mới không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She readily agreed to help us with the project.
|
Cô ấy sẵn sàng đồng ý giúp chúng tôi với dự án. |
| Phủ định |
They didn't readily accept his explanation for the mistake.
|
Họ không dễ dàng chấp nhận lời giải thích của anh ấy về lỗi sai. |
| Nghi vấn |
Will he readily admit that it was his fault?
|
Liệu anh ấy có sẵn sàng thừa nhận đó là lỗi của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She readily agreed to help with the project.
|
Cô ấy sẵn sàng đồng ý giúp đỡ dự án. |
| Phủ định |
He didn't readily accept the criticism.
|
Anh ấy không dễ dàng chấp nhận những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Did they readily find a solution to the problem?
|
Họ có dễ dàng tìm ra giải pháp cho vấn đề không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he would have readily passed the exam.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể dễ dàng vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If she hadn't prepared the presentation so thoroughly, she wouldn't have readily answered all the questions.
|
Nếu cô ấy không chuẩn bị bài thuyết trình kỹ lưỡng như vậy, cô ấy đã không thể dễ dàng trả lời tất cả các câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Would they have readily agreed to the deal if we had offered a higher price?
|
Họ có dễ dàng đồng ý với thỏa thuận nếu chúng ta đã đề nghị một mức giá cao hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you ask him for help, he readily agrees.
|
Nếu bạn yêu cầu anh ấy giúp đỡ, anh ấy sẵn sàng đồng ý. |
| Phủ định |
If the instructions are unclear, the machine doesn't readily start.
|
Nếu hướng dẫn không rõ ràng, máy sẽ không dễ dàng khởi động. |
| Nghi vấn |
If you provide the necessary information, does the system readily process it?
|
Nếu bạn cung cấp thông tin cần thiết, hệ thống có sẵn sàng xử lý nó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software will be integrating readily with our existing systems, making the transition seamless.
|
Phần mềm mới sẽ tích hợp dễ dàng với các hệ thống hiện có của chúng ta, giúp quá trình chuyển đổi trở nên liền mạch. |
| Phủ định |
The students won't be adapting readily to the new teaching methods if they don't understand the underlying principles.
|
Học sinh sẽ không dễ dàng thích nghi với các phương pháp giảng dạy mới nếu họ không hiểu các nguyên tắc cơ bản. |
| Nghi vấn |
Will the team be accepting readily the proposed changes to the project timeline?
|
Liệu nhóm có dễ dàng chấp nhận những thay đổi được đề xuất đối với tiến độ dự án không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has readily accepted the new assignment.
|
Cô ấy đã sẵn sàng chấp nhận nhiệm vụ mới. |
| Phủ định |
They have not readily agreed to the terms of the contract.
|
Họ đã không sẵn lòng đồng ý với các điều khoản của hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Has he readily adapted to the new environment?
|
Anh ấy đã dễ dàng thích nghi với môi trường mới chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he would listen to my advice more readily.
|
Tôi ước anh ấy sẽ lắng nghe lời khuyên của tôi dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't accept challenges so readily without considering the risks.
|
Giá mà cô ấy không chấp nhận thử thách một cách dễ dàng như vậy mà không xem xét rủi ro. |
| Nghi vấn |
I wish the information weren't so readily available online, making it harder to distinguish fact from fiction.
|
Tôi ước thông tin không có sẵn một cách dễ dàng trên mạng như vậy, khiến cho việc phân biệt sự thật với hư cấu trở nên khó khăn hơn. |