fairness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fairness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công bằng; tính công bằng; lẽ công bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Fairness'
-
"The fairness of the trial was questioned by the defense attorney."
"Tính công bằng của phiên tòa đã bị luật sư biện hộ đặt câu hỏi."
-
"Everyone should be treated with fairness and respect."
"Mọi người nên được đối xử công bằng và tôn trọng."
-
"The referee ensured fairness in the game."
"Trọng tài đảm bảo tính công bằng trong trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fairness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fairness
- Adjective: fair
- Adverb: fairly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fairness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fairness đề cập đến việc đối xử bình đẳng và công bằng với mọi người, không thiên vị hoặc phân biệt đối xử. Nó nhấn mạnh đến việc tuân thủ các quy tắc và quy trình một cách khách quan. So với 'justice' (công lý), 'fairness' thường mang tính chủ quan và dựa trên cảm nhận về điều đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in fairness: để công bằng mà nói, xem xét mọi yếu tố. fairness to: công bằng với ai đó. fairness of: tính công bằng của điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fairness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge treated all defendants fairly during the trial.
|
Thẩm phán đã đối xử công bằng với tất cả các bị cáo trong suốt phiên tòa. |
| Phủ định |
The teacher didn't grade the tests fairly, favoring some students over others.
|
Giáo viên đã không chấm bài kiểm tra một cách công bằng, ưu ái một số học sinh hơn những người khác. |
| Nghi vấn |
Did the company act fairly when they decided to lay off employees?
|
Công ty có hành động công bằng khi họ quyết định sa thải nhân viên không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company values fairness in all its dealings.
|
Công ty coi trọng sự công bằng trong tất cả các giao dịch của mình. |
| Phủ định |
The decision wasn't fair to all parties involved.
|
Quyết định này không công bằng với tất cả các bên liên quan. |
| Nghi vấn |
Is it fair to judge someone based on their appearance?
|
Có công bằng không khi đánh giá ai đó dựa trên vẻ bề ngoài của họ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the referee had applied the rules fairly, the other team would have won the game.
|
Nếu trọng tài áp dụng luật công bằng, đội kia đã thắng trận đấu. |
| Phủ định |
If the company had not ensured fairness in its hiring process, they might not have attracted such a diverse pool of candidates.
|
Nếu công ty không đảm bảo sự công bằng trong quy trình tuyển dụng, họ có lẽ đã không thu hút được một lượng lớn các ứng viên đa dạng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the players have respected the decision if the coach had shown fairness in his selection of the team?
|
Liệu các cầu thủ có tôn trọng quyết định nếu huấn luyện viên thể hiện sự công bằng trong việc chọn đội? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fairness is essential for a just society.
|
Sự công bằng là cần thiết cho một xã hội công bằng. |
| Phủ định |
There isn't fairness in the current legal system.
|
Không có sự công bằng trong hệ thống pháp luật hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is fairness always achievable in complex situations?
|
Liệu sự công bằng có luôn đạt được trong các tình huống phức tạp không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is fairly compensating all employees for their overtime work.
|
Công ty đang đền bù một cách công bằng cho tất cả nhân viên cho thời gian làm thêm giờ của họ. |
| Phủ định |
The judge didn't fairly consider all the evidence presented in the case.
|
Thẩm phán đã không xem xét một cách công bằng tất cả các bằng chứng được trình bày trong vụ án. |
| Nghi vấn |
What does fairness mean to you in a professional setting?
|
Công bằng có ý nghĩa gì đối với bạn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the world were a place where fairness reigned supreme.
|
Tôi ước thế giới là một nơi mà sự công bằng ngự trị tối cao. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't treat its employees so unfairly.
|
Giá mà công ty đừng đối xử với nhân viên một cách bất công như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish the judge could have acted more fairly during the trial?
|
Bạn có ước rằng thẩm phán đã có thể hành động công bằng hơn trong phiên tòa không? |