discriminate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân biệt đối xử, đối xử khác biệt với một người hoặc một nhóm người cụ thể, đặc biệt là theo cách tồi tệ hơn so với những người khác, vì chủng tộc, giới tính, xu hướng tính dục, v.v. của họ.
Definition (English Meaning)
To treat a person or particular group of people differently, especially in a worse way than other people, because of their race, sex, sexuality, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Discriminate'
-
"It is illegal to discriminate against someone based on their race or gender."
"Phân biệt đối xử với ai đó dựa trên chủng tộc hoặc giới tính là bất hợp pháp."
-
"The company was accused of discriminating against women in its hiring practices."
"Công ty bị cáo buộc phân biệt đối xử với phụ nữ trong các hoạt động tuyển dụng của mình."
-
"It's important to discriminate between reliable and unreliable sources of information."
"Điều quan trọng là phải phân biệt giữa các nguồn thông tin đáng tin cậy và không đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discrimination
- Verb: discriminate
- Adjective: discriminatory
- Adverb: discriminately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discriminate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công và thiên vị. Cần phân biệt với 'distinguish', mang nghĩa phân biệt, nhận biết sự khác nhau một cách trung lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Discriminate against:** Phân biệt đối xử chống lại ai/cái gì. Ví dụ: It is illegal to discriminate against someone because of their age.
* **Discriminate in favor of:** Ưu ái ai/cái gì. Ví dụ: The company discriminated in favor of male employees.
* **Discriminate between:** Phân biệt giữa cái gì và cái gì. Ví dụ: A judge must discriminate between truth and falsehood.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the company seems to discriminate against older workers.
|
Ồ, có vẻ như công ty đang phân biệt đối xử với những công nhân lớn tuổi. |
| Phủ định |
Well, the law shouldn't discriminate against anyone based on their religion.
|
Chà, luật pháp không nên phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên tôn giáo của họ. |
| Nghi vấn |
Hey, does this policy discriminate against women?
|
Này, chính sách này có phân biệt đối xử với phụ nữ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must not discriminate against anyone based on their background.
|
Chúng ta không được phân biệt đối xử với bất kỳ ai dựa trên xuất thân của họ. |
| Phủ định |
You shouldn't discriminate against people based on their age.
|
Bạn không nên phân biệt đối xử với mọi người dựa trên tuổi tác của họ. |
| Nghi vấn |
Could they discriminate if there are valid reasons?
|
Liệu họ có thể phân biệt đối xử nếu có những lý do chính đáng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was discriminating against older workers when they were laying off employees.
|
Công ty đã phân biệt đối xử với những công nhân lớn tuổi khi họ sa thải nhân viên. |
| Phủ định |
The manager wasn't discriminating against anyone; he was just trying to find the most qualified candidate.
|
Người quản lý không phân biệt đối xử với bất kỳ ai; anh ấy chỉ đang cố gắng tìm ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất. |
| Nghi vấn |
Were they discriminating based on gender when deciding who to promote?
|
Có phải họ đã phân biệt đối xử dựa trên giới tính khi quyết định thăng chức cho ai không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company discriminates against women in promotions.
|
Công ty phân biệt đối xử với phụ nữ trong việc thăng chức. |
| Phủ định |
He does not discriminate based on race.
|
Anh ấy không phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc. |
| Nghi vấn |
Does the law discriminate against certain groups?
|
Luật pháp có phân biệt đối xử với các nhóm nhất định không? |